Xe nâng điện Interlift E1630A-E2530A

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: E1630A-E2530A

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng điện Interlift E1630A-E2530A

Tính năng sản phẩm

1. Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, phù hợp với lối đi hẹp, có khả năng nâng cao, tải trọng lớn, bán kính quay vòng nhỏ, v.v.;

2. Xi lanh nâng đệm, khi hàng hóa rơi gần mặt đất, xi lanh sẽ giảm ga, tăng độ an toàn khi vận hành;

3. Vô lăng và ghế có thể điều chỉnh, có thể đáp ứng nhu cầu của các nhà điều hành khác nhau, chọn vị trí vận hành tốt nhất

4. Thiết kế đèn pha mới, chất lượng chắc chắn, hoạt động tự do hơn trong môi trường thiếu sáng, cải thiện độ an toàn khi làm việc vào ban đêm;

5. Công tắc tắt nguồn khẩn cấp được lắp ở bên phải ghế, để tài xế có thể cắt nguồn điện trong thời gian ngắn nhất;

6. Được trang bị báo động lùi bằng giọng nói, xe đang lùi sẽ báo động bằng giọng nói, âm thanh rõ ràng, hoạt động ổn định, nhắc nhở khu vực làm việc xung quanh nhân viên chú ý đến an toàn;

7. Giá đỡ bình chữa cháy được đặt ở cột sau bên trái của khung bảo vệ mái để tránh cản trở tầm nhìn của gương chiếu hậu. Vị trí bình chữa cháy dễ tiếp cận, nhắc nhở người dùng cấu hình bình chữa cháy, nâng cao nhận thức về hỏa hoạn và bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản.

Thông số kỹ thuật

Characteristics Model   EA1630 EA1830 E2030A E2530A
Power unit   Electric Electric Electric Electric
Operation   Seated on Seated on Seated on Seated on
Rated traction weight Q (t) 1.6 1.8 2.0 2.5
Load centre c (mm) 500 500 500 500
Axle centre to fork face x (mm) 411 411 488 488
Wheel base y (mm) 1410 1410 1518 1518
Weights Service weight with battery kg 2750 2990 4135 4230
Wheels/Tyres Wheels type   Pneumatic/Solid Pneumatic/Solid Pneumatic/Solid Pneumatic/Solid
Driving wheel size   6.5-10-10PR 6.5-10-10PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR
Bearing wheel size    5.0-8-14PR 5.0-8-14PR 18×7-8-14PR 18×7-8-14PR
Wheels, number front/rear (x = driven)                  2×/2                   2×/2       2×/2                       2×/2               
Track width b10 (mm) 890 890 973 973
Track width b11 (mm) 920 920 950 950
Dimensions Mast/fork carriage tilt, forward/backward a/b (°) 6/10 6/10 6/12 6/12
Height of mast, lowered h1 (mm) 2000 2000 1995 1995
Free lift h2 (mm) 135 135 135 135
Lift h3 (mm) 3000 3000 3000 3000
Height of mast, extended h4 (mm) 3815 3815 3996 3996
Height of overhead guard (cabin) h6 (mm) 2198 2198 2165 2165
Height of seat/stand-on platform h7 (mm) 1195 1195 1160 1160
Towing coupling height h10 (mm) 352 352 248 248
Overall length l1 (mm) 3120 3120 3475 3475
Length to fork face l2 (mm) 2170 2170 2405 2405
Overall width b1/ b2 (mm) 1080/1070 1080/1070 1194 1194
Fork dimensions s/e/l (mm) 35/100/950 35/100/950 40/120/1070 40/120/1070
Width of fork carriage b3 (mm) 920 920 1040 1040
Width of forks m1 (mm) 115 115 110 110
Min.Ground clearance m2 (mm) 125 125 128 128
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 4190 4190 3958 3958
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 4225 4225 4088 4088
Min.Turning radius Wa (mm) 2080 2080 2200 2200
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 12/13 12/13 13/15 13/15
Lifting speed, with/without load (mm/s) 250/400 250/400 270/350 270/350
Lowering speed, with/without load (mm/s) 240/258 240/258 435/566 435/566
Climbing ability, with/without load (%) 12/15 12/15 15/16 15/16
Service brake   hydraulic hydraulic hydraulic hydraulic
Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 6.5 7.5 11 11
Lift motor rating at S3 15% (kW) 7 7.7 12 12
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 48/385 48/420 48/490 48/560
Battery weight (± 5%) (kg) 635 675 835 930
Power consumption according to VDI cycle (mm) 765/650/500 765/650/500 1021/525/780 1021/525/780
Others Type of drive control   AC AC AC AC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70 ≤70 ≤70 ≤70
Type of steering   hydraulic hydraulic hydraulic hydraulic
Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338