[Bảng giá] Xe nâng Stacker giá rẻ, chỉ từ 4tr VNĐ, cập nhật mới nhất 2025
Bảng giá xe nâng Stacker chỉ từ 4tr VNĐ, cập nhật 2025
Tên sản phẩm | Tải trọng | Giá thành (Đồng) |
Xe nâng Stacker cơ kẹp thùng phuy CDY-350 | 350kg | 4.000.000 |
Xe nâng Stacker cơ Interlift Pro CTY-EH1.5T | 1.5 tấn | |
Xe nâng Stacker bán tự động SPN Series | ||
Xe nâng Stacker điện 1.5 tấn CL15 | ||
Xe nâng Stacker điện Interlift có bệ đứng CL15 | 1.5 tấn | |
2. Xe nâng Stacker là gì?
Xe nâng Stacker (hay xe nâng tay cao, xe nâng Pallet cao) là dòng xe nâng chuyên dụng dùng để di chuyển và xếp chồng hàng hóa, pallet ở độ cao trung bình. Dòng xe này là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe nâng tay truyền thống và xe nâng điện ngồi lái, được xếp vào hạng “Class III powered industrial truck” (xe điện vận hành bằng đi bộ) theo tiêu chuẩn OSHA. Với thiết kế gọn gàng, cơ chế vận hành đơn giản và chi phí hợp lý, xe nâng Stacker trở thành giải pháp lý tưởng đối với các doanh nghiệp, người dùng muốn tối ưu về ngân sách và không gian sử dụng.
3. Cấu tạo của xe nâng Stacker
Cấu tạo của xe nâng Stacker sẽ phức tạp hơn đôi chút so với xe nâng tay nhưng đơn giản hơn rất nhiều so với các dòng xe nâng Reach Truck, xe nâng 4 bánh,... Mặc dù có rất nhiều mẫu mã, sản phẩm xe nâng Stacker khác nhau trên thị trường nhưng về cơ bản, cấu tạo của một chiếc stacker tiêu chuẩn bao gồm các bộ phận dưới đây.
3.1 Khung xe (Chassis / Frame)
Khung xe là bộ phận chính, được làm từ thép cường lực, chịu lực tốt, có nhiệm vụ nâng đỡ toàn bộ hệ thống của xe. Đây là phần tạo nên độ ổn định, chắc chắn trong quá trình vận hành và nâng hạ hàng hóa. Trên khung xe thường gắn các bộ phận như mast, càng nâng, hệ truyền động và tay điều khiển.
3.2 Cột nâng (Mast)
Mast là bộ phận giúp càng nâng di chuyển lên/xuống theo chiều thẳng đứng. Tùy theo thiết kế, mast có thể là:
-
Mast đơn (single mast): nâng thấp, thiết kế gọn nhẹ.
-
Mast đôi (duplex mast): nâng trung bình, phổ biến nhất.
-
Mast ba (triplex mast): có khả năng nâng cao đến 5–6m, có cơ chế nâng tự do (free lift) mà không tăng chiều cao toàn bộ xe.
Cột nâng thường được làm bằng thép chịu lực, hoạt động nhờ cơ cấu dây xích hoặc xi lanh thủy lực.
3.3 Càng nâng (Forks)
Càng nâng là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với pallet và hàng hóa. Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO/FEM), càng có thể điều chỉnh được khoảng cách để phù hợp nhiều loại pallet khác nhau. Một số dòng cao cấp có càng nâng thò – rút (reach forks) hoặc càng dịch ngang (side shift) giúp lấy hàng dễ dàng từ giá kệ sâu.
3.4 Hệ thống nâng (Lifting System)
Tùy vào loại xe, hệ thống nâng có thể là:
-
Thủy lực thủ công: sử dụng bơm tay (với xe stacker cơ).
-
Điện thủy lực: sử dụng motor điện để vận hành xi lanh nâng (với xe bán tự động và xe điện).
Thành phần chính bao gồm: bơm thủy lực, xi lanh, van điều khiển, dầu thủy lực và hệ thống dây kéo hoặc xích nâng.
3.5 Hệ thống di chuyển (Travel Drive)
Bao gồm bánh xe, mô tơ truyền động (với xe điện), trục bánh và cơ cấu phanh.
-
Bánh xe thường làm bằng PU (polyurethane) giúp giảm tiếng ồn và không gây xước sàn.
-
Với xe điện, hệ thống còn có motor di chuyển, hỗ trợ tăng tốc và phanh an toàn.
-
Một số dòng có bệ đứng lái (rider stacker) tích hợp thêm bảng điều khiển lái.
3.6 Hệ thống điều khiển và điện
Đây là bộ não của xe nâng stacker, bao gồm:
-
Pin hoặc ắc quy (thường là Lithium hoặc axit chì)
-
Bộ điều khiển (controller)
-
Tay điều khiển đa chức năng (nâng, hạ, tiến, lùi, phanh)
-
Các cảm biến giới hạn hành trình, cảnh báo tải trọng
-
Công tắc dừng khẩn cấp (emergency stop)
Hệ thống điện hiện đại giúp xe vận hành êm ái, phản hồi nhanh và an toàn.
3.7 Thiết bị an toàn
Một số bộ phận và tính năng an toàn thường thấy:
-
Phanh tay cơ học hoặc phanh điện từ
-
Cảm biến nâng quá tải
-
Hệ thống chống tụt dốc khi dừng ngang dốc (trên xe điện)
-
Công tắc giới hạn chiều cao nâng
-
Đèn, còi cảnh báo, nút dừng khẩn cấp
4. Các loại xe nâng Stacker phổ biến hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều loại xe nâng Stacker trên thị trường được chia với cơ chế hoạt động, nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại stacker sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu được hiệu suất làm việc cũng như chi phí đầu tư. Dưới đây là 4 loại Stacker phổ biến nhất do TFV Industries tổng hợp lại.
4.1 Xe nâng Stacker cơ
Xe nâng Stacker cơ là dòng xe hoạt động hoàn toàn thủ công, sử dụng lực tay hoặc chân để kích thủy lực nâng hàng. Xe có thiết kế đơn giản, kích thước nhỏ gọn, không sử dụng điện nên dễ dàng di chuyển và vận hành trong các kho hẹp. Tải trọng phổ biến từ 500 – 1500 kg và chiều cao nâng tối đa khoảng 3 mét. Một số biến thể khác của dòng stacker này là các dòng xe nâng thùng phuy, xe quay đổ thùng phuy,...
Ưu điểm
- Chi phí đầu tư thấp.
- Dễ bảo trì, không cần nguồn điện.
- Phù hợp cho không gian nhỏ, thao tác đơn giản.
Nhược điểm
- Tốn nhiều sức người khi vận hành.
- Không phù hợp với hàng hóa nặng hoặc khối lượng lớn.
- Tốc độ nâng chậm, không phù hợp vận hành liên tục.
Ứng dụng: Thường dùng trong kho mini, cửa hàng nhỏ, siêu thị, kho linh kiện nhẹ hoặc các khu vực tầng lửng.
4.2 Xe nâng Stacker bán tự động
Xe nâng Stacker bán tự động là thiết bị sử dụng motor điện để nâng hạ hàng hóa, trong khi di chuyển vẫn bằng sức người đẩy/kéo. Xe sử dụng ắc quy, có bảng điều khiển đơn giản và thường được thiết kế cho tải trọng 1000 – 1500 kg, chiều cao nâng từ 1.6 – 3.5 mét. Nhờ có hệ thống motor điện hỗ trợ, người dùng sẽ giảm thiểu được công sức khi vận hành so với các dòng xe nâng tay, stacker cơ.
Ưu điểm
- Giảm sức lao động khi nâng hạ.
- Chi phí đầu tư vừa phải.
- Hoạt động ổn định trong môi trường kho trung bình.
Nhược điểm
- Di chuyển thủ công nên vẫn tốn sức người.
- Không phù hợp với không gian kho lớn hoặc yêu cầu tốc độ cao.
Ứng dụng: Dùng trong kho vừa, nhà máy sản xuất nhẹ, kho linh kiện, cửa hàng vật tư, kho hàng tạp hóa.
4.3 Xe nâng Stacker điện
Xe nâng Stacker điện vận hành hoàn toàn bằng điện – từ nâng hạ đến di chuyển. Xe sử dụng motor điện đôi (nâng và lái), đi kèm pin axit chì hoặc pin lithium. Đây là dòng xe hiện đại, tải trọng phổ biến từ 1000 – 2000 kg và chiều cao nâng tối đa có thể lên đến 5.5 mét. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệm cần hiệu suất làm việc cao và có thể vận hành liên tục.
Ưu điểm
- Vận hành êm ái, nhanh chóng, tiết kiệm sức lao động.
- Hiệu suất cao, phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Không phát thải, thân thiện môi trường.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn các Stacker thông thường khác.
- Yêu cầu sạc pin định kỳ và người vận hành được đào tạo.
- Bảo trì kỹ thuật cần chuyên môn.
Ứng dụng: Thích hợp cho kho trung tâm, nhà máy lớn, siêu thị lớn, kho thực phẩm – dược phẩm, trung tâm phân phối.
4.4 Xe nâng Reach Stacker
Reach Stacker là dòng xe nâng cao cấp với khả năng vươn ra thu vào (reach in/out) để lấy hàng trong các kệ sâu hoặc container mà không cần di chuyển toàn bộ thân xe. Cấu trúc xe có càng nâng linh hoạt, hệ thống cảm biến và điều khiển hiện đại. Tải trọng thường từ 1000 – 2000 kg, nâng cao đến 6 mét. Với một số dòng sản phẩm, nhà sản xuất còn tích hợp thêm bệ đứng để người dùng không cần phải tự di chuyển mà có thể đứng trên xe và vận hành.
Ưu điểm
- Tối ưu không gian lưu trữ nhờ khả năng vươn xa.
- Hiệu quả cao trong kho kệ cao tầng hoặc kho hàng sâu.
- An toàn cao, vận hành linh hoạt.
Nhược điểm
- Giá thành cao nhất trong các dòng Stacker.
- Kết cấu phức tạp, yêu cầu kỹ thuật bảo trì chuyên sâu.
- Cần nhân sự vận hành chuyên nghiệp.
Ứng dụng: Lý tưởng cho trung tâm logistics, kho kệ drive-in, kho lạnh sâu, cảng container, nhà máy có kệ hàng tầng cao.
So sánh xe nâng Stacker và các loại xe nâng khác
Ứng dụng thực tế của xe nâng Stacker
Tiêu chí lựa chọn xe nâng Stacker phù hợp với doanh nghiệp
Mua xe nâng Stacker ở đâu uy tín, chất lượng?