[Bảng giá] Xe nâng Stacker giá rẻ, chỉ từ 4tr VNĐ, cập nhật mới nhất 2025
Xe nâng Stacker là lựa chọn lý tưởng cho các kho xưởng, siêu thị, nhà máy,... với kích thước vừa và nhỏ để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả nâng hạ. Với mức giá chỉ từ 4 triệu đồng, dòng xe này đã trở nên vừa dễ tiếp cận vừa dễ dàng đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng với các dòng sản phẩm cơ bản, bán tự động đến Stacker điện. Dưới đây là bảng giá xe nâng Stacker của TFV Industries cập nhật mới nhất năm 2025 cũng như những thông tin quan trọng về dòng xe này.
1. Bảng giá xe nâng Stacker chỉ từ 4tr VNĐ, cập nhật 2025
Tên sản phẩm | Tải trọng | Giá thành (Đồng) |
Xe nâng Stacker cơ kẹp thùng phuy CDY-350 | 350kg | 4.000.000+ |
Xe nâng Stacker cơ Interlift Pro CTY-EH1.5T | 1.5 tấn | 14.000.000-18.000.00 |
Xe nâng Stacker bán tự động SPN Series | 1.5 tấn | 35.000.000+ |
Xe nâng Stacker 1.5 tấn Interlift CL1530GHY | 1.5 tấn | 80.000.000+ |
Xe nâng Stacker cơ 2 tấn hiệu Interlift | 2 tấn | 15.000.000-18.000.000 |
Xe nâng Stacker 1.5 tấn Interlift EST152 | 1.5 tấn | 65.000.000+ |
Xe nâng Stacker điện Interlift có bệ đứng CL15 | 1.5 tấn | 140.000.000+ |
Xe nâng Stacker Interlift CPD20J-R Series | 2 tấn | 150.000.000+ |
2. Xe nâng Stacker là gì?
Xe nâng Stacker (hay xe nâng tay cao, xe nâng Pallet cao) là dòng xe nâng chuyên dụng dùng để di chuyển và xếp chồng hàng hóa, pallet ở độ cao trung bình. Dòng xe này là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe nâng tay truyền thống và xe nâng điện ngồi lái, được xếp vào hạng “Class III powered industrial truck” (xe điện vận hành bằng đi bộ) theo tiêu chuẩn OSHA. Với thiết kế gọn gàng, cơ chế vận hành đơn giản và chi phí hợp lý, xe nâng Stacker trở thành giải pháp lý tưởng đối với các doanh nghiệp, người dùng muốn tối ưu về ngân sách và không gian sử dụng.
Xe nâng Stacker là dòng xe nâng chuyên dụng dùng để di chuyển và xếp chồng hàng hóa, pallet ở độ cao trung bình
3. Cấu tạo của xe nâng Stacker
Cấu tạo của xe nâng Stacker sẽ phức tạp hơn đôi chút so với xe nâng tay nhưng đơn giản hơn rất nhiều so với các dòng xe nâng Reach Truck, xe nâng 4 bánh,... Mặc dù có rất nhiều mẫu mã, sản phẩm xe nâng Stacker khác nhau trên thị trường nhưng về cơ bản, cấu tạo của một chiếc stacker tiêu chuẩn bao gồm các bộ phận dưới đây.
3.1 Khung xe (Chassis / Frame)
Khung xe là bộ phận chính, được làm từ thép cường lực, chịu lực tốt, có nhiệm vụ nâng đỡ toàn bộ hệ thống của xe. Đây là phần tạo nên độ ổn định, chắc chắn trong quá trình vận hành và nâng hạ hàng hóa. Trên khung xe thường gắn các bộ phận như mast, càng nâng, hệ truyền động và tay điều khiển.
3.2 Cột nâng (Mast)
Mast là bộ phận giúp càng nâng di chuyển lên/xuống theo chiều thẳng đứng. Tùy theo thiết kế, mast có thể là:
-
Mast đơn (single mast): nâng thấp, thiết kế gọn nhẹ.
-
Mast đôi (duplex mast): nâng trung bình, phổ biến nhất.
-
Mast ba (triplex mast): có khả năng nâng cao đến 5–6m, có cơ chế nâng tự do (free lift) mà không tăng chiều cao toàn bộ xe.
Cột nâng thường được làm bằng thép chịu lực, hoạt động nhờ cơ cấu dây xích hoặc xi lanh thủy lực.
3.3 Càng nâng (Forks)
Càng nâng là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với pallet và hàng hóa. Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO/FEM), càng có thể điều chỉnh được khoảng cách để phù hợp nhiều loại pallet khác nhau. Một số dòng cao cấp có càng nâng thò – rút (reach forks) hoặc càng dịch ngang (side shift) giúp lấy hàng dễ dàng từ giá kệ sâu.
Càng xe nâng Stacker
3.4 Hệ thống nâng (Lifting System)
Tùy vào loại xe, hệ thống nâng có thể là:
-
Thủy lực thủ công: sử dụng bơm tay (với xe stacker cơ).
-
Điện thủy lực: sử dụng motor điện để vận hành xi lanh nâng (với xe bán tự động và xe điện).
Thành phần chính bao gồm: bơm thủy lực, xi lanh, van điều khiển, dầu thủy lực và hệ thống dây kéo hoặc xích nâng.
Hệ thống xích trên xe Stacker
3.5 Hệ thống di chuyển (Travel Drive)
Bao gồm bánh xe, mô tơ truyền động (với xe điện), trục bánh và cơ cấu phanh.
-
Bánh xe thường làm bằng PU (polyurethane) giúp giảm tiếng ồn và không gây xước sàn.
-
Với xe điện, hệ thống còn có motor di chuyển, hỗ trợ tăng tốc và phanh an toàn.
-
Một số dòng có bệ đứng lái (rider stacker) tích hợp thêm bảng điều khiển lái.
3.6 Hệ thống điều khiển và điện
Đây là bộ não của xe nâng stacker, bao gồm:
-
Pin hoặc ắc quy (thường là Lithium hoặc axit chì)
-
Bộ điều khiển (controller)
-
Tay điều khiển đa chức năng (nâng, hạ, tiến, lùi, phanh)
-
Các cảm biến giới hạn hành trình, cảnh báo tải trọng
-
Công tắc dừng khẩn cấp (emergency stop)
Hệ thống điện hiện đại giúp xe vận hành êm ái, phản hồi nhanh và an toàn.
3.7 Thiết bị an toàn
Một số bộ phận và tính năng an toàn thường thấy:
-
Phanh tay cơ học hoặc phanh điện từ
-
Cảm biến nâng quá tải
-
Hệ thống chống tụt dốc khi dừng ngang dốc (trên xe điện)
-
Công tắc giới hạn chiều cao nâng
-
Đèn, còi cảnh báo, nút dừng khẩn cấp
Hệ thống phanh khẩn cấp trên xe Stacker
4. Các loại xe nâng Stacker phổ biến hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều loại xe nâng Stacker trên thị trường được chia với cơ chế hoạt động, nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại stacker sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu được hiệu suất làm việc cũng như chi phí đầu tư. Dưới đây là 4 loại Stacker phổ biến nhất do TFV Industries tổng hợp lại.
4.1 Xe nâng Stacker cơ
Xe nâng Stacker cơ là dòng xe hoạt động hoàn toàn thủ công, sử dụng lực tay hoặc chân để kích thủy lực nâng hàng. Xe có thiết kế đơn giản, kích thước nhỏ gọn, không sử dụng điện nên dễ dàng di chuyển và vận hành trong các kho hẹp. Tải trọng phổ biến từ 500 – 1500 kg và chiều cao nâng tối đa khoảng 3 mét. Một số biến thể khác của dòng stacker này là các dòng xe nâng thùng phuy, xe quay đổ thùng phuy,...
Ưu điểm
- Chi phí đầu tư thấp.
- Dễ bảo trì, không cần nguồn điện.
- Phù hợp cho không gian nhỏ, thao tác đơn giản.
Nhược điểm
- Tốn nhiều sức người khi vận hành.
- Không phù hợp với hàng hóa nặng hoặc khối lượng lớn.
- Tốc độ nâng chậm, không phù hợp vận hành liên tục.
Ứng dụng: Thường dùng trong kho mini, cửa hàng nhỏ, siêu thị, kho linh kiện nhẹ hoặc các khu vực tầng lửng.
Xe nâng Stacker cơ
4.2 Xe nâng Stacker bán tự động
Xe nâng Stacker bán tự động là thiết bị sử dụng motor điện để nâng hạ hàng hóa, trong khi di chuyển vẫn bằng sức người đẩy/kéo. Xe sử dụng ắc quy, có bảng điều khiển đơn giản và thường được thiết kế cho tải trọng 1000 – 1500 kg, chiều cao nâng từ 1.6 – 3.5 mét. Nhờ có hệ thống motor điện hỗ trợ, người dùng sẽ giảm thiểu được công sức khi vận hành so với các dòng xe nâng tay, stacker cơ.
Ưu điểm
- Giảm sức lao động khi nâng hạ.
- Chi phí đầu tư vừa phải.
- Hoạt động ổn định trong môi trường kho trung bình.
Nhược điểm
- Di chuyển thủ công nên vẫn tốn sức người.
- Không phù hợp với không gian kho lớn hoặc yêu cầu tốc độ cao.
Ứng dụng: Dùng trong kho vừa, nhà máy sản xuất nhẹ, kho linh kiện, cửa hàng vật tư, kho hàng tạp hóa.
Xe nâng Stacker bán tự động
4.3 Xe nâng Stacker điện
Xe nâng Stacker điện vận hành hoàn toàn bằng điện – từ nâng hạ đến di chuyển. Xe sử dụng motor điện đôi (nâng và lái), đi kèm pin axit chì hoặc pin lithium. Đây là dòng xe hiện đại, tải trọng phổ biến từ 1000 – 2000 kg và chiều cao nâng tối đa có thể lên đến 5.5 mét. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệm cần hiệu suất làm việc cao và có thể vận hành liên tục.
Ưu điểm
- Vận hành êm ái, nhanh chóng, tiết kiệm sức lao động.
- Hiệu suất cao, phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Không phát thải, thân thiện môi trường.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn các Stacker thông thường khác.
- Yêu cầu sạc pin định kỳ và người vận hành được đào tạo.
- Bảo trì kỹ thuật cần chuyên môn.
Ứng dụng: Thích hợp cho kho trung tâm, nhà máy lớn, siêu thị lớn, kho thực phẩm – dược phẩm, trung tâm phân phối.
Xe nâng Stacker điện
4.4 Xe nâng Reach Stacker
Reach Stacker là dòng xe nâng cao cấp với khả năng vươn ra thu vào (reach in/out) để lấy hàng trong các kệ sâu hoặc container mà không cần di chuyển toàn bộ thân xe. Cấu trúc xe có càng nâng linh hoạt, hệ thống cảm biến và điều khiển hiện đại. Tải trọng thường từ 1000 – 2000 kg, nâng cao đến 6 mét. Với một số dòng sản phẩm, nhà sản xuất còn tích hợp thêm bệ đứng để người dùng không cần phải tự di chuyển mà có thể đứng trên xe và vận hành.
Ưu điểm
- Tối ưu không gian lưu trữ nhờ khả năng vươn xa.
- Hiệu quả cao trong kho kệ cao tầng hoặc kho hàng sâu.
- An toàn cao, vận hành linh hoạt.
Nhược điểm
- Giá thành cao nhất trong các dòng Stacker.
- Kết cấu phức tạp, yêu cầu kỹ thuật bảo trì chuyên sâu.
- Cần nhân sự vận hành chuyên nghiệp.
Ứng dụng: Lý tưởng cho trung tâm logistics, kho kệ drive-in, kho lạnh sâu, cảng container, nhà máy có kệ hàng tầng cao.
Xe nâng Reach Stacker hiệu Interlift
5. So sánh xe nâng Stacker và các loại xe nâng khác
Xe nâng Stacker là giải pháp nâng hạ linh hoạt, phù hợp với nhiều môi trường kho xưởng nhỏ và vừa. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn khi nào nên dùng stacker thay vì các thiết bị khác, chúng ta hãy cùng so sánh xe nâng Stacker với một số loại xe nâng phổ biến hiện nay.
5.1 So sánh xe nâng Stacker với xe nâng tay
Xe nâng tay là thiết bị nâng hạ hàng hóa đơn giản, chỉ dùng để di chuyển pallet ngang trên mặt sàn, không có khả năng nâng cao.
Tiêu chí | Xe nâng Stacker | Xe nâng tay (Pallet Jack) |
---|---|---|
Khả năng nâng | Có thể nâng lên cao 1.6 – 4.5 m | Chỉ nâng cách mặt đất vài cm |
Tải trọng | 1.000 – 1.800 kg | 1.360 – 2.500 kg |
Loại vận hành | Cơ, bán tự động hoặc điện | Cơ học (kéo/đẩy tay) |
Ứng dụng | Xếp hàng lên kệ, kho trung bình | Di chuyển pallet trên sàn |
Ưu điểm | Nâng được pallet lên kệ cao, đa dụng | Nhẹ, rẻ, dễ dùng, bảo trì thấp |
Nhược điểm | Giá cao hơn, cần bảo trì hệ thống | Không thể nâng cao |
Nếu bạn chỉ cần kéo pallet di chuyển trong kho, pallet jack là đủ. Nhưng nếu cần xếp hàng lên kệ, thì stacker là lựa chọn tối ưu.
Xe nâng Stacker và xe nâng tay
5.2 So sánh xe nâng Stacker với xe nâng ngồi lái (Forklift)
Xe nâng ngồi lái (Forklift) là thiết bị công nghiệp hạng nặng với công suất lớn, khả năng nâng cao và hoạt động liên tục trong môi trường chuyên nghiệp.
Tiêu chí | Xe nâng Stacker | Xe nâng ngồi lái (Forklift) |
---|---|---|
Kích thước xe | Nhỏ gọn, phù hợp lối đi hẹp | Kích thước lớn, cần không gian rộng |
Khả năng nâng | Dưới 4.5 m, tải dưới 2 tấn | Nâng 3 – 7 m, tải từ 2 – 10 tấn |
Loại vận hành | Người đi bộ hoặc đứng lái | Người ngồi lái |
Ứng dụng | Kho vừa và nhỏ, kho hẹp | Kho lớn, nhà máy, bãi ngoài trời |
Ưu điểm | Gọn nhẹ, chi phí thấp, tiết kiệm điện | Công suất mạnh, đa năng |
Nhược điểm | Không phù hợp nâng nặng và liên tục | Giá cao, yêu cầu kỹ năng lái |
Nếu doanh nghiệp của bạn cần nâng hàng nặng liên tục và tốc độ cao, forklift là lựa chọn hàng đầu. Nhưng với kho nhỏ, ít ngân sách, stacker vẫn là giải pháp hợp lý.
Xe nâng Stacker và xe nâng 4 bánh
5.3 So sánh xe nâng Stacker với xe nâng reach truck/reach stacker
Reach truck và reach stacker là dòng xe nâng chuyên dụng trong các kho cao tầng, có khả năng đưa càng vươn sâu vào bên trong kệ để lấy hàng hóa.
Tiêu chí | Xe nâng Stacker | Reach Truck / Reach Stacker |
---|---|---|
Chiều cao nâng | 1.6 – 4.5 m | Từ 5 đến 12 m |
Khả năng reach | Không | Có – đưa càng vào sâu trong kệ |
Vận hành | Người đi bộ hoặc đứng lái | Người ngồi lái chuyên nghiệp |
Ứng dụng | Kho tầng trung bình, giá thấp | Kho cao tầng, giá sâu |
Ưu điểm | Giá rẻ, dễ vận hành | Tối ưu lưu trữ, lấy hàng sâu hiệu quả |
Nhược điểm | Không phù hợp kho cao tầng | Giá cao, yêu cầu hạ tầng & đào tạo |
Reach truck thích hợp cho các kho chứa hàng ở độ cao lớn và yêu cầu tối ưu hóa diện tích kệ. Ngược lại, stacker vẫn là thiết bị lý tưởng cho các kho tầng thấp hoặc chiều cao nâng vừa phải.
6. Ứng dụng thực tế của xe nâng Stacker
Xe nâng Stacker là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường làm việc khác nhau, đặc biệt tại các không gian hẹp, nơi xe nâng truyền thống không thể vận hành hiệu quả. Nhờ tính nhỏ gọn, dễ vận hành và chi phí hợp lý, xe nâng Stacker đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đa dạng lĩnh vực như:
-
Kho hàng và trung tâm phân phối: Hỗ trợ nâng – hạ pallet hàng hóa lên kệ tầng trung; vận hành linh hoạt trong lối đi hẹp.
-
Nhà máy sản xuất: Vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm giữa các khu vực sản xuất và kho lưu trữ.
-
Siêu thị và cửa hàng bán lẻ: Di chuyển hàng hóa, sắp xếp kệ trưng bày một cách nhanh chóng và gọn gàng.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Hoạt động trong môi trường kho sạch, kho lạnh nhờ khả năng vận hành êm ái và không phát thải.
-
Giao nhận – logistics: Hỗ trợ bốc dỡ, sắp xếp hàng hóa tại kho trung chuyển, xe tải, container.
-
Trường học, khách sạn, bệnh viện: Di chuyển hàng hóa, thiết bị nội bộ an toàn mà không gây tiếng ồn lớn.
Ứng dụng thực tế xe nâng Stacker
7. Tiêu chí lựa chọn xe nâng Stacker phù hợp với doanh nghiệp
Việc lựa chọn đúng xe nâng Stacker sẽ giúp doanh nghiệp có được giải pháp nâng hạ đáp ứng nhu cầu, tránh tình trạng phải đầu tư chi phí quá cao hay không đảm bảo được hiệu suất. Dưới đây là những tiêu chí lựa chọn xe nâng Stacker do đội ngũ chuyên viên kỹ thuật tại TFV Industries chia sẻ tới bạn đọc.
7.1 Mức độ và cường độ sử dụng
Mức độ sử dụng là yếu tố đầu tiên giúp xác định loại xe phù hợp:
-
Tần suất thấp (vài lần/ngày): Có thể lựa chọn xe nâng Stacker cơ (dùng tay hoặc chân để nâng), tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.
-
Tần suất trung bình: Xe Stacker bán tự động (nâng hạ bằng điện, đẩy tay) sẽ đáp ứng tốt nhờ cơ chế trợ lực điện phần nâng, giảm sức lao động.
-
Tần suất cao, làm việc liên tục: Doanh nghiệp nên đầu tư xe Stacker điện (tự hành hoặc bán tự hành), tối ưu năng suất và giảm thiểu rủi ro do mỏi mệt người vận hành.
7.2 Tải trọng hàng hóa cần nâng
Mỗi dòng xe nâng Stacker sẽ có giới hạn tải trọng cụ thể, thường dao động từ 1 tấn đến 2 tấn.
Doanh nghiệp cần lưu ý:
-
Xác định trọng lượng trung bình và tối đa của pallet hàng.
-
Chọn xe có tải trọng cao hơn tối thiểu 10–20% so với nhu cầu thực tế để đảm bảo an toàn, tăng tuổi thọ xe.
-
Lưu ý: tải trọng càng cao, giá thành càng lớn và kích thước xe cũng tăng theo.
Lựa chọn xe nâng Stacker tùy theo tải trọng cần nâng
7.3 Chiều cao nâng cần thiết
Chiều cao nâng là yếu tố then chốt để phân loại Stacker:
-
Các loại Stacker phổ biến hiện nay có chiều cao nâng từ 1.6 mét đến 5.5 mét.
-
Nếu sử dụng trong kho trần thấp hoặc nhiều tầng kệ, cần xác định kỹ chiều cao trần, chiều cao kệ trên cùng, và độ hở cần thiết để chọn xe phù hợp.
-
Với môi trường trần thấp nhưng cần nâng cao, nên chọn xe có cột nâng duplex free-lift để giảm chiều cao tổng thể khi không nâng.
7.4 Đặc điểm không gian làm việc
Kích thước lối đi, độ phẳng nền sàn, loại pallet,... sẽ ảnh hưởng đến khả năng vận hành:
-
Kho hẹp, lối đi từ 2.2 – 2.5m: Xe Stacker cơ, bán tự động hoặc Stacker đứng lái là lựa chọn tốt.
-
Lối đi rộng trên 3m: Có thể dùng Reach Stacker hoặc Stacker có bệ đứng, giúp tăng tốc độ di chuyển.
-
Với sàn dốc, gồ ghề, nên ưu tiên xe có bánh PU hoặc cao su đặc và khả năng cân bằng tốt.
Lựa chọn xe nâng Stacker tùy thuộc vào môi trường làm việc
7.5 Loại pallet và cách xếp hàng
Không phải Stacker nào cũng tương thích với mọi loại pallet:
-
Pallet hai mặt, đóng kín đáy: Không thể sử dụng loại Stacker có chân rộng kiểu xuyên qua pallet – nên dùng Stacker chân bao hoặc Stacker nâng càng đặc biệt.
-
Pallet tiêu chuẩn một mặt (1200x1000mm): Có thể dùng hầu hết các loại Stacker.
-
Cần tính toán khoảng hở giữa các kệ, chân giá kệ, chiều cao pallet có hàng để tránh va chạm khi xếp.
7.6 Yêu cầu về nguồn lực vận hành
-
Xe nâng cơ, bán tự động: phù hợp với các kho nhỏ, sử dụng 1–2 người thao tác.
-
Xe điện: yêu cầu có nguồn điện ổn định, khu vực sạc pin an toàn và người vận hành đã được đào tạo.
-
Nếu doanh nghiệp chưa có sẵn bộ phận kỹ thuật bảo trì, nên ưu tiên các mẫu xe dễ vận hành, bảo trì ít, hoặc dịch vụ hậu mãi tốt.
7.7 Ngân sách đầu tư và chi phí vận hành
-
Xe Stacker cơ: Giá rẻ nhất, chỉ từ vài triệu đồng, nhưng hạn chế về sức nâng và hiệu suất.
-
Xe bán tự động: Giá từ 25–50 triệu đồng, tiết kiệm sức người, vận hành đơn giản.
-
Xe Stacker điện: Chi phí cao hơn (60–150 triệu tùy loại), nhưng bù lại hiệu suất vượt trội, phù hợp sử dụng dài hạn.
-
Doanh nghiệp nên tính chi phí đầu tư + vận hành + khấu hao + bảo trì để ra quyết định chính xác.
7.8 Hậu mãi, bảo hành và linh kiện thay thế
-
Nên chọn xe từ thương hiệu uy tín, có đại lý phân phối chính thức tại Việt Nam như Baoli, Toyota, Interlift,...
-
Ưu tiên nhà cung cấp có sẵn kỹ thuật viên hỗ trợ tận nơi, cung cấp linh kiện thay thế nhanh, và cam kết bảo hành từ 12 tháng trở lên.
-
Với xe điện, đặc biệt quan tâm đến chính sách bảo hành pin, bo mạch và motor điện.
Đọc thêm:
Hướng dẫn vận hành xe nâng điện đứng lái Stacker
8. Mua xe nâng Stacker ở đâu uy tín, chất lượng?
TFV Industries là đơn vị đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực xe nâng hạ. Hiện nay, chúng tôi đang cung cấp đa dạng các dòng xe nâng cả mới và cũ tới từ các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như xe nâng Toyota, Kion Baoli, Interlift,... trong đó có xe nâng Stacker. Với danh mục sản phẩm đa dạng, chúng tôi sẵn sàng phục vụ đa dạng nhu cầu từ người dùng cá nhân đến doanh nghiệp. Khi lựa chọn xe nâng Stacker hay bất cứ dòng sản phẩm nào khác của TFV, chúng tôi đảm bảo:
- 100% xe nâng chính hãng được nhập khẩu chính ngạch, đảm bảo CO, CQ đầy đủ.
- Chính sách giá cũng như bảo hành, hỗ trợ minh bạch.
- Đa dạng mẫu mã, sẵn hàng giao trên toàn quốc.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh nhất có thể.
- Hỗ trợ cả cho thuê và trả góp linh hoạt cho doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với TFV Industries để nhận tư vấn và báo giá xe nâng Stacker ưu đãi nhất.
TFV là đơn vị kinh doanh xe nâng uy tín trên toàn quốc