Xe nâng hàng và phụ tùng giá rẻ
[Bảng giá] Xe nâng hàng và phụ tùng các hãng cập nhật 2025
Xe nâng là một trong những thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp, logistics và kho bãi hiện đại.
TFV cung cấp đa dạng các dòng xe nâng điện, xe nâng dầu từ 1-50 tấn cùng phụ tùng chính hãng. Chúng tôi cam kết giá gốc cạnh tranh và bảo hành nhiều linh kiện chính tới 60 tháng, giúp bạn yên tâm lựa chọn giải pháp nâng hạ phù hợp nhất.
Giá cạnh tranh nhất thị trường; ✓ Bảo hành nhiều linh kiện tới 60 tháng; ✓ Phụ tùng chính hãng đầy đủ; ✓ Giải pháp phù hợp ✓ Giao hàng toàn quốc nhanh
Từ việc nâng hạ hàng hóa nặng đến tối ưu hóa quy trình vận hành, xe nâng TFV cung cấp mang lại hiệu quả vượt trội cho doanh nghiệp. Tuy nhiên với nhu cầu sử dụng ngày càng cao, việc tìm kiếm xe nâng giá rẻ và phụ tùng chất lượng đang trở thành mối quan tâm lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại xe nâng phổ biến, yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, báo giá chi tiết và cách mua xe nâng phù hợp với ngân sách. Dù bạn đang tìm xe nâng điện, xe nâng Nhật hay máy nâng hàng bền bỉ, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bảng giá và những lưu ý khi mua xe nâng ngay dưới đây để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.
1. Bảng giá xe nâng hàng Toyota mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung |
Giá bán tham khảo chưa VAT Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 400-500tr |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 450-550tr |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 460-520tr |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 500-550tr |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 580-680tr |
8FD40N | Dầu sx TQ | 4.0T | V3000-V4000 | 800-900tr |
8FD50N | Dầu sx TQ | 5.0T | V3000-V4000 | 850-1000tr |
8FD60N | Dầu sx TQ | 6.0T | V3000-V4000 | 1200-1400tr |
8FD70N | Dầu sx TQ | 7.0T | V3000-V4000 | 1300-1600tr |
8FD80N | Dầu sx TQ | 8.0T | V3000-V4000 | 1600-1800tr |
8FB15 | Xe nâng điện ngồi lái sx Nhật | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20 | Xe nâng điện ngồi lái sx Nhật | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25 | Xe nâng điện ngồi lái sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 550-600tr |
8FB30 | Xe nâng điện ngồi lái sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 800tr-1000tr |
8FBJ35 | Xe nâng điện ngồi lái sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 850tr-1100tr |
8FB15N | Xe nâng điện ngồi lái sx TQ | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20N | Xe nâng điện ngồi lái sx TQ | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25N | Xe nâng điện ngồi lái sx TQ | 2.5T | V3000-V4000 | 530-580tr |
8FB30N | Xe nâng điện ngồi lái sx TQ | 3.0T |
V3000-V4000 |
700-900tr |
8FBR15 | Xe nâng điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.5T | V4000-FSV6000 | 500-750tr |
8FBR18 | Xe nâng điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.8T | V4000-FSV6000 | 550- 750tr |
8FBR20 | Xe nâng điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.0T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR25 | Xe nâng điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.5T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR30 | Xe nâng điện đứng lái SX Nhật Bản | 3.0T | V4000-FSV6000 | 650-780tr |
8FBE15 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.5T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE18 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.8T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE20 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 2.0T | V3000-FSV6000 | 530-630tr |
BT RRE160 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.6T |
TH6000-TH13000 |
800-1000tr |
BT RRE180 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.8T | TH6000-TH13000 | 800-1100tr |
BT RRE200 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 2.0T | TH6000-13000 | 850-1200tr |
SWE140 | Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu | 1.4T | Phổ biến TH4105 | 280-350tr |
LPE200 | Xe nâng tay điện sx Châu ÂU | 2.0T | 20cm | 180-250tr |
LMH230 | Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM230 | 2.3T | 20cm | 9-11tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota mới 100%
2. Bảng giá xe nâng Toyota đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
62-8FD25 | 2.5t | V3000-V4000 | 250-350tr | động cơ 1DZ II |
02-8FD30 | 3.0T | V3000-V4000 | 280-370tr | Động cơ 1ZS |
7FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 180-250tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 150-300tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FG15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-180tr | Tùy thuộc vào đời sản xuất và tình trạng xe |
7FB15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-200tr | Tùy thuộc loại bình ắc quy |
7FB25 | 2.5T | V3000-V4000 | 270-350tr | Tùy thuộc loại khung và bình ắc quy |
7FBJ35 | 3.5T | V3000-V4000 | 380-480tr | Tùy thuộc đời sản xuất và bình ắc quy |
8FB30 | 3.0T | V3000-V4000 | 400-500tr | Tùy thuộc ắc quy |
8FB25 | 2.5T | V300-V4000 | 350-400tr | Tùy thuộc khung và ắc quy |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
3.Bảng giá xe nâng Komatsu mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FD15 | 1.5T | V3000 | 130-180tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD20 | 2T | V3000 | 190-240tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-11 | 2.5T | V3000 | 185-235tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-17 | 2.5T | V4000 | 290-340tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-12 | 3T | V4000 | 220-270tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-16 | 3T | V4000 | 310-360tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-17 | 3T | V4000 | 360-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD35 | 3.5T | V4000 | 350-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu mới 100%
4. Bảng giá xe nâng Komatsu đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FB15M-12 | 2T |
V3000 |
230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB20A-12 |
2T |
V3000 |
250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25EX-11 | 2.5T | V4000 | 190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25-12 | 2.5T | V3300 | 270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB30-11 | 3T | V3000 | 260tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB13RS-14 | 1.3T | V2500 | 110tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-14 | 1.5T | V3000 | 115tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-15 | 1.5T | FSV5000 | 185tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
5. Bảng giá xe nâng Mitsubishi mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Ghi chú |
FB20 | Xe nâng điện mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 230-280tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB25 | Xe nâng điện mitsubishi | 2.5T | V3000-V4000 | 260-310tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB15 | Xe nâng điện mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-240tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB10 | Xe nâng điện mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 140-190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD20 | Xe nâng dầu mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 220-270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD18 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 200-250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD15 | Xe nâng dầu mitsubish | 1.5T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD10 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi mới 100%
6. Bảng giá xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán |
FB18 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 190-350tr |
FB15 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.5T | V3000-V4000 | 185-320tr |
FD18 | Xe nâng dầu cũ Mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-295tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
7. Bảng giá xe nâng Heli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
CPD10 | 1T | V3000-V4000 | 330-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD15 | 1.5T | V3000-V4000 | 340-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD20 | 2T | V3000-V4000 | 370-490tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-500tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD30 | 3T | V3000-V4000 | 460-620tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD35 | 3.5T | V3000-V4000 | 480-640tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD50-GB2Li | 5T | V3000-V4000 | 865-1.085tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD85-GB2Li | 8.5T | V3000-V4000 | 1.820-2.100tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
Giá xe nâng hàng hiệu Heli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Heli TẠI ĐÂY
8. Bảng giá xe nâng Baoli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
KBE15 | 1.5T | V3000-V4000 | 380-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE18 | 1.8T | V3000-V4000 | 390-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE20 | 2T | V3000-V4000 | 400-470tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE25 | 2.5T | V3000-V4000 | 440-520tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE30 | 3T | V3000-V4000 | 470-540tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE35 | 3.5T | V3000-V4000 | 490-560tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-420tr | Động cơ S4S Mitsubishi |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBET15 | 1.5T | V3000-V4000 | 520-570tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ER15-111 | 1.5T | V3000-V6000 | 480-530tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Baoli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Baoli TẠI ĐÂY
9. Bảng giá xe nâng Hangcha mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
XF SERIES 4 | 4T | V3000-V4000 | 930tr | Động cơ Isuzu |
Aseries 4 | 4T | V3000-V4000 | 850tr | Động cơ Isuzu |
CPD1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 360tr | |
CPD2 | 2T | V3000-V4000 | 390tr | |
CPD2.5 | 2.5T | V3000-V4000 | 462tr | |
CPD3 | 3T | V3000-V4000 | 507tr | |
J SERIES 1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 345tr | |
CQD15 | 1.5T | V3000-V6000 | 335tr | |
CQD20H | 2T | V3000-V6000 | 520tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Hangcha mới 100%
10. Bảng giá xe nâng Interlift mới 100%
Loại xe | Tải trọng | Chiều cao nâng | Giá bán | Lưu ý |
Xe nâng tay thấp | 2T | 85-195mm | 3.000.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 2.5T | 85-195mm | 3.100.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 3.200.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 5T | 85-195mm | 9.750.000 | Càng dài 1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 7.500.000 | Càng dài 1500mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 8.500.000 | Càng dài 2000mm |
Xe nâng tay điện thấp | 1.5T | 27.000.000 | ||
Xe nâng tay cao | 1.2T | 1600mm | 9.000.000 | Càng dài 850mm |
Xe nâng tay cao | 2T | 1600mm | 13.000.000 | Càng dài 1030mm |
Xe nâng tay cao bán tự động | 1.5T | 1600mm | 35.000.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 2T | 85-195mm | 15.600.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 3T | 85-195mm | 9.800.000 | Càng dài 1150-1200mm |
Giá xe nâng hàng hiệu Interlift mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Interlift TẠI ĐÂY
11. Bảng giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
48V/565Ah | 101tr | |
48V/201Ah | 58tr | |
48V/390Ah | 81tr | |
48V/468Ah | 86tr | |
48V/320Ah | 72tr | |
48V/402Ah | 83tr | |
24V/370Ah | 42tr | |
24V/468Ah | 47tr | |
24V/565Ah | 53tr | |
24V/320Ah | 38tr | |
24V/280Ah | 35tr |
Giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
13. Bảng giá Bình ắc quy Lithium mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
51.2V/60Ah | 26tr | |
51.2V/90Ah | 36tr | |
51.2V/175Ah | 89tr | |
51.2V/220Ah | 101tr | |
51.2V/270Ah | 123tr | |
76.8V450Ah | 291tr | |
51.2V/300Ah | 130tr | |
51.2V350Ah | 146tr | |
51.2V405Ah | 184tr | |
12.8V/120Ah | 12tr | |
25.6V/150Ah | 56tr |
Giá bình ắc quy Lithium EKT mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
13. Bảng giá lốp Nexen mới 100%
Kích cỡ | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán | Ghi chú |
165/60R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
165/65R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
185/60R15 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.260.000 | |
185/55R15 | SU4 | CHINA | 900.000 | |
195/50R16 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.190.000 | |
205/55R16 | SU1 | KOREA | 1.430.000 | |
205/60R16 | SU4 | CHINA | 1.420.000 | |
215/45R17 | SU1 | KOREA | 1.200.000 | |
215/50R17 | SU1 | KOREA | 1.600.000 | |
215/55R17 | SU1 | KOREA | 1.770.000 | |
225/45R17 | SU1 | KOREA | 1.650.000 | |
235/60R17 | RH5 | KOREA | 1.830.000 | |
235/65R17 | RH5 | KOREA | 1.940.000 | |
235/45R18 | SU1 | KOREA | 2.130.000 | |
235/55R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RH5 | KOREA | 2.600.000 | |
245/40R18 | SU1 | KOREA | 2.390.000 | |
245/60R18 | RH5 | KOREA | 2.440.000 | |
225/40R19 | SU1 | KOREA | 2.380.000 | |
235/50R19 | RU1 | KOREA | 2.520.000 | |
235/55R19 | RU1 | KOREA | 2.670.000 | |
235/55R19 | SU1 | KOREA | 2.520.000 | |
255/35R19 | SU1 | KOREA | 2.600.000 |
Giá lốp Nexen mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
14. Bảng giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Kích cỡ | Giá bán | Lưu ý |
370*145*240 | 4.550.000 | |
320*146*193 | 3.650.000 | |
254*114*169 | 1.750.000 | |
254*114*180 | 1.750.000 | |
360*180*220 | 4.800.000 | |
255*120*169 | 1.900.000 | |
280*135*145 | 3.095.000 | |
267*127*165 | 2.600.000 | |
178*73 | 1.150.000 | |
150*80 | 890.000 | |
127*90 | 850.000 | |
204*76 | 1.450.000 | |
178*73 | 1.250.000 |
Giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
15. Bảng giá xe nâng kèm các options đặc biệt
Model | Hãng xe | Tải trọng | Options đi kèm | Giá bán |
8FD25 | Toyota | 2.5T | Gầu múc | 620tr |
8FBN20 | Toyota | 2T | Dịch giá SideShifter | 650tr |
8FB30 | Toyota | 3T | Dịch càng Positioner | 850tr |
8FD50N | Toyota | 5T | Kẹp cuộn giấy Paper Roll Clamp | 1.2 tỷ |
KBE20 | Baoli | 2T | Càng xoay 360 độ | 550tr |
KBE35 | Baoli | 3.5T | Kẹp vuông | 700tr |
KBE25 | Baoli | 2.5T | Bộ gật gù | 490tr |
CPD35 | Heli | 3.5T | Bộ càng xoay Rotator | 670tr |
Xe nâng mới trong kho TFV và các xe trên đường về các thương hiệu Kion Baoli, CT Power, Heli Interlift, Toyota, Interlift
Chúng tôi stock đầy đủ các loại xe nâng với nhiều tải trọng
Báo giá xe nâng là một yêu cầu quan trọng đối với nhiều công ty, doanh nghiệp hay các nhà máy trong quá trình vận hành hàng hoá. Tuy nhiên, việc tìm kiếm thông tin về báo giá xe nâng cũng không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về báo giá xe nâng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
Giá một chiếc xe nâng hàng hiện nay khoảng bao nhiêu?
Trả lời: Giá xe nâng rất đa dạng tùy theo tải trọng, chiều cao nâng, loại động cơ và thương hiệu. Mức giá có thể từ khoảng vài triệu đồng (cho xe nâng tay cơ bản) đến hàng trăm triệu đồng hoặc hơn (cho xe nâng động cơ cỡ lớn). Tại TFV, khách hàng luôn nhận được giá gốc cạnh tranh trực tiếp từ nhà sản xuất, giúp tối ưu chi phí mà vẫn yên tâm về chất lượng. -
Mua xe nâng tại TFV có được giá tốt không?
Trả lời: TFV cam kết mang đến giá cả tốt nhất thị trường nhờ là đối tác trực tiếp của các hãng xe nâng hàng đầu. Điều này có nghĩa khách hàng mua xe nâng chính hãng tại TFV với mức giá gốc không qua trung gian. Ngoài ra, chúng tôi thường xuyên có ưu đãi và quà tặng kèm, đảm bảo bạn nhận được giá trị cao nhất so với số tiền bỏ ra. -
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá xe nâng?
Trả lời: Giá của một chiếc xe nâng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng nâng (sức nâng bao nhiêu tấn), chiều cao nâng tối đa, loại xe (điện, dầu diesel hay xăng gas), thương hiệu sản xuất và tình trạng xe (mới 100% hay đã qua sử dụng). Các tính năng tùy chọn thêm như bộ công tác đặc biệt cũng ảnh hưởng đến giá. Đội ngũ TFV sẽ hỗ trợ tư vấn để bạn chọn được mẫu xe nâng phù hợp ngân sách và nhu cầu, tối ưu chi phí đầu tư. -
TFV có hỗ trợ mua xe nâng trả góp không?
Trả lời: Có. TFV hỗ trợ khách hàng mua xe nâng với hình thức trả góp linh hoạt, giúp bạn giảm áp lực tài chính khi đầu tư thiết bị. Chúng tôi liên kết với các đối tác tài chính uy tín để cung cấp chương trình trả góp lãi suất ưu đãi. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể sở hữu xe nâng chính hãng ngay lập tức và thanh toán dần dần, vừa sử dụng hiệu quả vừa không lo gánh nặng chi phí ban đầu. -
Nên mua xe nâng mới 100% hay xe nâng đã qua sử dụng?
Trả lời: Nếu ngân sách cho phép, xe nâng mới 100% mang lại sự yên tâm về chất lượng, công nghệ mới và được bảo hành chính hãng đầy đủ. Xe nâng đã qua sử dụng có giá thấp hơn, phù hợp cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí ban đầu. Tại TFV, chúng tôi cung cấp cả xe nâng mới và xe nâng cũ được kiểm định kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và có hỗ trợ bảo hành, giúp bạn an tâm dù chọn phương án nào. -
Loại xe nâng nào phù hợp cho kho hàng nhỏ hoặc lối đi hẹp?
Trả lời: Với không gian kho hạn chế hoặc lối đi hẹp, các dòng xe nâng cỡ nhỏ như xe nâng điện đứng lái (reach truck), xe nâng bán tự động hoặc xe nâng tay cao sẽ phù hợp vì thiết kế nhỏ gọn và bán kính quay đầu nhỏ. TFV có đầy đủ các mẫu xe nâng chuyên dụng cho kho nhỏ, giúp di chuyển linh hoạt mà vẫn nâng hàng hóa hiệu quả. Bạn sẽ được tư vấn lựa chọn xe có kích thước và tải trọng phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu không gian sử dụng. -
Nên chọn xe nâng điện hay xe nâng dầu cho nhà xưởng?
Trả lời: Điều này tùy thuộc vào môi trường làm việc của bạn. Xe nâng điện thích hợp cho nhà xưởng hoặc kho kín vì không phát sinh khí thải, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu về lâu dài. Trong khi đó, xe nâng dầu diesel có công suất mạnh, phù hợp làm việc ngoài trời hoặc nâng hàng rất nặng liên tục. TFV cung cấp cả hai dòng xe nâng điện và dầu với đa dạng tải trọng. Đội ngũ chúng tôi sẽ tư vấn dựa trên điều kiện cụ thể của kho xưởng để bạn chọn được giải pháp phù hợp và tiết kiệm nhất. -
Xe nâng nào phù hợp để nâng hàng hoá rất nặng và cồng kềnh?
Trả lời: Đối với hàng hóa trọng lượng lớn hoặc kiện hàng cồng kềnh, doanh nghiệp nên chọn xe nâng có tải trọng cao (ví dụ từ 5 tấn trở lên) và khung xe vững chắc. Các mẫu xe nâng dầu công suất lớn thường đáp ứng tốt nhu cầu này. TFV hiện cung cấp các dòng xe nâng tải trọng từ 1 tấn đến 25 tấn, bao gồm cả những model chuyên dụng nâng siêu nặng. Tất cả đều là hàng chính hãng, đảm bảo vận hành an toàn, ổn định và có đầy đủ bảo hành khi làm việc với tải trọng lớn. -
Doanh nghiệp nhỏ mới thành lập nên chọn xe nâng loại nào cho tiết kiệm?
Trả lời: Với doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc quy mô nhỏ, ưu tiên hàng đầu thường là tối ưu chi phí. Bạn có thể cân nhắc các loại xe nâng điện cỡ nhỏ, xe nâng tay hoặc xe đã qua sử dụng còn tốt để tiết kiệm ngân sách. TFV có nhiều model giá hợp lý, chất lượng đảm bảo, và hỗ trợ mua trả góp giúp giảm áp lực tài chính. Ngoài ra, chúng tôi luôn tư vấn kỹ lưỡng để bạn chọn được xe nâng đủ dùng, tránh lãng phí vào tính năng chưa cần thiết, đảm bảo hiệu quả đầu tư cao nhất. -
Làm sao để chọn đúng loại xe nâng phù hợp với nhu cầu của tôi?
Trả lời: Để chọn xe nâng phù hợp, bạn nên xem xét loại hàng hóa cần nâng, tải trọng trung bình, chiều cao nâng cần thiết, không gian kho bãi và ngân sách đầu tư. Nếu cảm thấy khó khăn, hãy tận dụng dịch vụ tư vấn miễn phí từ TFV. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ phân tích nhu cầu cụ thể của bạn và đề xuất giải pháp xe nâng phù hợp nhất. Nhờ danh mục sản phẩm đa dạng và chính sách hỗ trợ khách hàng tận tâm, TFV đảm bảo bạn sẽ tìm được chiếc xe nâng tối ưu cho doanh nghiệp mình một cách nhanh chóng, hiệu quả.