Xe nâng hàng và phụ tùng giá rẻ
[Bảng giá] Xe nâng hàng và phụ tùng các hãng cập nhật 2025
Xe nâng là một trong những thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp, logistics và kho bãi hiện đại. Từ việc nâng hạ hàng hóa nặng đến tối ưu hóa quy trình vận hành, xe nâng mang lại hiệu quả vượt trội cho doanh nghiệp. Tuy nhiên với nhu cầu sử dụng ngày càng cao, việc tìm kiếm xe nâng giá rẻ và phụ tùng chất lượng đang trở thành mối quan tâm lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại xe nâng phổ biến, yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, báo giá chi tiết và cách mua xe nâng phù hợp với ngân sách. Dù bạn đang tìm xe nâng điện, xe nâng Nhật hay máy nâng hàng bền bỉ, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
Trải qua quá trình làm việc chúng tôi xin tổng hợp quý vị bảng giá một số loại Model xe nâng phổ biến của các thương hiệu lớn trên thị trường như sau:
1. Bảng giá xe nâng hàng Toyota mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung |
Giá bán tham khảo chưa VAT Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 400-500tr |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 450-550tr |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 460-520tr |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 500-550tr |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 580-680tr |
8FD40N | Dầu sx TQ | 4.0T | V3000-V4000 | 800-900tr |
8FD50N | Dầu sx TQ | 5.0T | V3000-V4000 | 850-1000tr |
8FD60N | Dầu sx TQ | 6.0T | V3000-V4000 | 1200-1400tr |
8FD70N | Dầu sx TQ | 7.0T | V3000-V4000 | 1300-1600tr |
8FD80N | Dầu sx TQ | 8.0T | V3000-V4000 | 1600-1800tr |
8FB15 | Điện ngồi lái sx Nhật | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 550-600tr |
8FB30 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 800tr-1000tr |
8FBJ35 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 850tr-1100tr |
8FB15N | Điện ngồi lái sx TQ | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.5T | V3000-V4000 | 530-580tr |
8FB30N | Điện ngồi lái sx TQ | 3.0T |
V3000-V4000 |
700-900tr |
8FBR15 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.5T | V4000-FSV6000 | 500-750tr |
8FBR18 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.8T | V4000-FSV6000 | 550- 750tr |
8FBR20 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.0T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR25 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.5T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR30 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 3.0T | V4000-FSV6000 | 650-780tr |
8FBE15 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.5T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE18 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.8T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE20 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 2.0T | V3000-FSV6000 | 530-630tr |
BT RRE160 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.6T |
TH6000-TH13000 |
800-1000tr |
BT RRE180 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.8T | TH6000-TH13000 | 800-1100tr |
BT RRE200 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 2.0T | TH6000-13000 | 850-1200tr |
SWE140 | Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu | 1.4T | Phổ biến TH4105 | 280-350tr |
LPE200 | Xe nâng tay điện sx Châu ÂU | 2.0T | 20cm | 180-250tr |
LMH230 | Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM230 | 2.3T | 20cm | 9-11tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota mới 100%
2. Bảng giá xe nâng Toyota đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
62-8FD25 | 2.5t | V3000-V4000 | 250-350tr | động cơ 1DZ II |
02-8FD30 | 3.0T | V3000-V4000 | 280-370tr | Động cơ 1ZS |
7FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 180-250tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 150-300tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FG15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-180tr | Tùy thuộc vào đời sản xuất và tình trạng xe |
7FB15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-200tr | Tùy thuộc loại bình ắc quy |
7FB25 | 2.5T | V3000-V4000 | 270-350tr | Tùy thuộc loại khung và bình ắc quy |
7FBJ35 | 3.5T | V3000-V4000 | 380-480tr | Tùy thuộc đời sản xuất và bình ắc quy |
8FB30 | 3.0T | V3000-V4000 | 400-500tr | Tùy thuộc ắc quy |
8FB25 | 2.5T | V300-V4000 | 350-400tr | Tùy thuộc khung và ắc quy |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
3.Bảng giá xe nâng Komatsu mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FD15 | 1.5T | V3000 | 130-180tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD20 | 2T | V3000 | 190-240tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-11 | 2.5T | V3000 | 185-235tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-17 | 2.5T | V4000 | 290-340tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-12 | 3T | V4000 | 220-270tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-16 | 3T | V4000 | 310-360tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-17 | 3T | V4000 | 360-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD35 | 3.5T | V4000 | 350-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu mới 100%
4. Bảng giá xe nâng Komatsu đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FB15M-12 | 2T |
V3000 |
230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB20A-12 |
2T |
V3000 |
250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25EX-11 | 2.5T | V4000 | 190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25-12 | 2.5T | V3300 | 270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB30-11 | 3T | V3000 | 260tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB13RS-14 | 1.3T | V2500 | 110tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-14 | 1.5T | V3000 | 115tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-15 | 1.5T | FSV5000 | 185tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
5. Bảng giá xe nâng Mitsubishi mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Ghi chú |
FB20 | Xe nâng điện mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 230-280tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB25 | Xe nâng điện mitsubishi | 2.5T | V3000-V4000 | 260-310tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB15 | Xe nâng điện mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-240tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB10 | Xe nâng điện mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 140-190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD20 | Xe nâng dầu mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 220-270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD18 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 200-250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD15 | Xe nâng dầu mitsubish | 1.5T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD10 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi mới 100%
6. Bảng giá xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán |
FB18 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 190-350tr |
FB15 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.5T | V3000-V4000 | 185-320tr |
FD18 | Xe nâng dầu cũ Mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-295tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
7. Bảng giá xe nâng Heli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
CPD10 | 1T | V3000-V4000 | 330-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD15 | 1.5T | V3000-V4000 | 340-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD20 | 2T | V3000-V4000 | 370-490tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-500tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD30 | 3T | V3000-V4000 | 460-620tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD35 | 3.5T | V3000-V4000 | 480-640tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD50-GB2Li | 5T | V3000-V4000 | 865-1.085tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD85-GB2Li | 8.5T | V3000-V4000 | 1.820-2.100tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
Giá xe nâng hàng hiệu Heli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Heli TẠI ĐÂY
8. Bảng giá xe nâng Baoli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
KBE15 | 1.5T | V3000-V4000 | 380-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE18 | 1.8T | V3000-V4000 | 390-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE20 | 2T | V3000-V4000 | 400-470tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE25 | 2.5T | V3000-V4000 | 440-520tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE30 | 3T | V3000-V4000 | 470-540tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE35 | 3.5T | V3000-V4000 | 490-560tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-420tr | Động cơ S4S Mitsubishi |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBET15 | 1.5T | V3000-V4000 | 520-570tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ER15-111 | 1.5T | V3000-V6000 | 480-530tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Baoli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Baoli TẠI ĐÂY
9. Bảng giá xe nâng Hangcha mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
XF SERIES 4 | 4T | V3000-V4000 | 930tr | Động cơ Isuzu |
Aseries 4 | 4T | V3000-V4000 | 850tr | Động cơ Isuzu |
CPD1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 360tr | |
CPD2 | 2T | V3000-V4000 | 390tr | |
CPD2.5 | 2.5T | V3000-V4000 | 462tr | |
CPD3 | 3T | V3000-V4000 | 507tr | |
J SERIES 1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 345tr | |
CQD15 | 1.5T | V3000-V6000 | 335tr | |
CQD20H | 2T | V3000-V6000 | 520tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Hangcha mới 100%
10. Bảng giá xe nâng Interlift mới 100%
Loại xe | Tải trọng | Chiều cao nâng | Giá bán | Lưu ý |
Xe nâng tay thấp | 2T | 85-195mm | 3.000.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 2.5T | 85-195mm | 3.100.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 3.200.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 5T | 85-195mm | 9.750.000 | Càng dài 1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 7.500.000 | Càng dài 1500mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 8.500.000 | Càng dài 2000mm |
Xe nâng tay điện thấp | 1.5T | 27.000.000 | ||
Xe nâng tay cao | 1.2T | 1600mm | 9.000.000 | Càng dài 850mm |
Xe nâng tay cao | 2T | 1600mm | 13.000.000 | Càng dài 1030mm |
Xe nâng tay cao bán tự động | 1.5T | 1600mm | 35.000.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 2T | 85-195mm | 15.600.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 3T | 85-195mm | 9.800.000 | Càng dài 1150-1200mm |
Giá xe nâng hàng hiệu Interlift mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Interlift TẠI ĐÂY
11. Bảng giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
48V/565Ah | 101tr | |
48V/201Ah | 58tr | |
48V/390Ah | 81tr | |
48V/468Ah | 86tr | |
48V/320Ah | 72tr | |
48V/402Ah | 83tr | |
24V/370Ah | 42tr | |
24V/468Ah | 47tr | |
24V/565Ah | 53tr | |
24V/320Ah | 38tr | |
24V/280Ah | 35tr |
Giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
13. Bảng giá Bình ắc quy Lithium mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
51.2V/60Ah | 26tr | |
51.2V/90Ah | 36tr | |
51.2V/175Ah | 89tr | |
51.2V/220Ah | 101tr | |
51.2V/270Ah | 123tr | |
76.8V450Ah | 291tr | |
51.2V/300Ah | 130tr | |
51.2V350Ah | 146tr | |
51.2V405Ah | 184tr | |
12.8V/120Ah | 12tr | |
25.6V/150Ah | 56tr |
Giá bình ắc quy Lithium EKT mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
13. Bảng giá lốp Nexen mới 100%
Kích cỡ | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán | Ghi chú |
165/60R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
165/65R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
185/60R15 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.260.000 | |
185/55R15 | SU4 | CHINA | 900.000 | |
195/50R16 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.190.000 | |
205/55R16 | SU1 | KOREA | 1.430.000 | |
205/60R16 | SU4 | CHINA | 1.420.000 | |
215/45R17 | SU1 | KOREA | 1.200.000 | |
215/50R17 | SU1 | KOREA | 1.600.000 | |
215/55R17 | SU1 | KOREA | 1.770.000 | |
225/45R17 | SU1 | KOREA | 1.650.000 | |
235/60R17 | RH5 | KOREA | 1.830.000 | |
235/65R17 | RH5 | KOREA | 1.940.000 | |
235/45R18 | SU1 | KOREA | 2.130.000 | |
235/55R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RH5 | KOREA | 2.600.000 | |
245/40R18 | SU1 | KOREA | 2.390.000 | |
245/60R18 | RH5 | KOREA | 2.440.000 | |
225/40R19 | SU1 | KOREA | 2.380.000 | |
235/50R19 | RU1 | KOREA | 2.520.000 | |
235/55R19 | RU1 | KOREA | 2.670.000 | |
235/55R19 | SU1 | KOREA | 2.520.000 | |
255/35R19 | SU1 | KOREA | 2.600.000 |
Giá lốp Nexen mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
14. Bảng giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Kích cỡ | Giá bán | Lưu ý |
370*145*240 | 4.550.000 | |
320*146*193 | 3.650.000 | |
254*114*169 | 1.750.000 | |
254*114*180 | 1.750.000 | |
360*180*220 | 4.800.000 | |
255*120*169 | 1.900.000 | |
280*135*145 | 3.095.000 | |
267*127*165 | 2.600.000 | |
178*73 | 1.150.000 | |
150*80 | 890.000 | |
127*90 | 850.000 | |
204*76 | 1.450.000 | |
178*73 | 1.250.000 |
Giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
15. Bảng giá xe nâng kèm các options đặc biệt
Model | Hãng xe | Tải trọng | Options đi kèm | Giá bán |
8FD25 | Toyota | 2.5T | Gầu múc | 620tr |
8FBN20 | Toyota | 2T | Dịch giá SideShifter | 650tr |
8FB30 | Toyota | 3T | Dịch càng Positioner | 850tr |
8FD50N | Toyota | 5T | Kẹp cuộn giấy Paper Roll Clamp | 1.2 tỷ |
KBE20 | Baoli | 2T | Càng xoay 360 độ | 550tr |
KBE35 | Baoli | 3.5T | Kẹp vuông | 700tr |
KBE25 | Baoli | 2.5T | Bộ gật gù | 490tr |
CPD35 | Heli | 3.5T | Bộ càng xoay Rotator | 670tr |
Xe nâng mới trong kho TFV và các xe trên đường về các thương hiệu Kion Baoli, CT Power, Heli Interlift, Toyota, Interlift
Chúng tôi stock đầy đủ các loại xe nâng với nhiều tải trọng
Báo giá xe nâng là một yêu cầu quan trọng đối với nhiều công ty, doanh nghiệp hay các nhà máy trong quá trình vận hành hàng hoá. Tuy nhiên, việc tìm kiếm thông tin về báo giá xe nâng cũng không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về báo giá xe nâng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.