Xe nâng tay điện Interlift S6 Series

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: S6 Series

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng tay điện Interlift S6 Series

Tính năng sản phẩm

1. Kích thước xe nhỏ, bán kính quay vòng nhỏ, có thể thực hiện công việc xử lý trong không gian hẹp;

2. Vỏ kim loại chắc chắn bảo vệ động cơ và bánh xe, đồng thời bảo vệ chân người vận hành một cách đáng tin cậy, nâng cao độ an toàn;

3. Pin dung lượng lớn không cần bảo dưỡng (pin lithium tùy chọn), bộ sạc tích hợp để thuận tiện cho khách hàng;

4. Bộ truyền động DC hiệu quả mạnh mẽ, được trang bị hệ thống phanh điện từ, nâng cao độ an toàn của xe;

Thông số kỹ thuật

Characteristics Model   SL15S6 SL15S6L SL20S6L
Power unit   Electric Electric Electric
Operation   Pedestrian Pedestrian Pedestrian
Rated traction weight Q (t) 1.5 1.5 2
Load centre c (mm) 600 600 600
Axle centre to fork face x (mm) 944 944 944
Wheel base y (mm) 1210 1210 1210
Weights Service weight with battery kg 140 140 148
Dimensions Lift h3 (mm) 200 200 200
Overall height(With handle h14 (mm) 775/1115 775/1115 775/1115
lowered hength h13 (mm) 85 85 85
Overall length l1 (mm) 1570 1570 1570
Length to fork face l2 (mm) 420 420 420
Overall width b1/ b2 (mm) 580/685 580/685 580/685
Fork dimensions s/e/l (mm) 50/150/1150 50/150/1150 50/150/1150
Width of forks b5 (mm) 550/685 550/685 550/685
Min.Ground clearance m2 (mm) 35 35 35
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 1770 1770 1770
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 1820 1820 1820
Min.Turning radius Wa (mm) 1364 1364 1364
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 4.2/4.5 4.2/4.5 4.2/4.5
Lifting speed, with/without load (mm/s) 30/36 30/36 25/36
Lowering speed, with/without load (mm/s) 55/40 55/40 65/40
Maximum climbing ability, with/without load (%) 5/10 5/10 5/10
Service brake   Electromagnetic Electromagnetic Electromagnetic
Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 0.75 0.75 1.0 
Lift motor rating at S3 15% (kW) 0.8 0.8 0.8
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 12*2/65 24/20 24/30 24/40 24/60 48/20 48/30
Battery weight (± 5%) (kg) 16.3*2 7.8 9.6 12 17 12 17
Others Type of drive control   DC DC DC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70 ≤70 ≤70
Type of steering   Mechanical Mechanical Mechanic

 

Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338