Xe nâng tay điện Interlift SL20GH

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: SL20GH

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng tay điện Interlift SL20GH

Tính năng sản phẩm

1. Xe đơn giản, nhanh nhẹn, ổn định và dễ vận hành. Cấu trúc nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ. Tiếng ồn thấp, hiệu suất cao;

2. Bánh xe phụ ở cả hai bên tăng độ ổn định khi lái và được trang bị tiêu chuẩn với độ ổn định. Thiết bị tiêu chuẩn là giới hạn lực nâng. Khi càng nâng lên đến đỉnh, hệ thống sẽ tự động cắt lực nâng và dừng xe một cách trơn tru;

3. Tay cầm vận hành được kéo dài để xe đi bộ, phù hợp với nguyên tắc công thái học và thoải mái khi vận hành;

4. Tấm chắn phía trước của hộp thân xe được trang bị thiết bị mở, có thể nhanh chóng kiểm tra lỗi của xi lanh dầu và ống dầu;

Thông số kỹ thuật

Characteristics Model   SL20GH SL20GHS
Power unit   Electric Electric
Operation   Pedestrian Pedestrian
Rated traction weight Q (t) 2 2
Load centre c (mm) 600 600
Axle centre to fork face x (mm) 931 931
Wheel base y (mm) 1324 1324
Weights Service weight with battery kg 333 333
Wheels/Tyres Wheels type   PU PU
Driving wheel size Φ×w(mm)  Φ210×70 Φ210×70
Bearing wheel size  Φ×w(mm)  Φ80×70 Φ80×70
additional wheels(dimensions) Φ×w(mm)  Φ100×40 Φ100×40
Wheels, number front/rear (x = driven)     1x+2/4   1x+2/4
Track width b11 (mm) 380/525 380/525
Dimensions Lift h3 (mm) 200 200
Overall height(With handle h14 (mm) 730/1165 730/1165
lowered hength h13 (mm) 85 85
Overall length l1 (mm) 1708 1708
Length to fork face l2 (mm) 558 558
Overall width b1/ b2 (mm) 700 700
Fork dimensions s/e/l (mm) 50/160/1150 50/160/1150
Width of forks b5 (mm) 540/685 540/685
Min.Ground clearance m2 (mm) 35 35
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 1909 1909
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 1959 1959
Min.Turning radius Wa (mm) 1490 1490
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 4.2/4.5 5.2/5.5
Lifting speed, with/without load (mm/s) 20/26 20/26
Lowering speed, with/without load (mm/s) 33/21 33/21
Maximum climbing ability, with/without load (%) 3/10 8/15
Service brake   Electromagnetic Electromagnetic
Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 0.75 0.75
Lift motor rating at S3 15% (kW) 0.8 0.8
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 2×12/100 2×12/100
Battery weight (± 5%) (kg) 54 54
Others Type of drive control   DC DC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70 ≤70
Type of steering   Mechanical Mechanical
Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338