Xe nâng điện reach truck Interlift Q15GB

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: Q15GB

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng điện reach truck Interlift Q15GB

Tính năng sản phẩm

1. Bộ điều khiển có chức năng tự chẩn đoán, bộ phận cầm tay có thể được hiển thị sau khi bộ điều khiển được ghép nối với mã lỗi và nhanh chóng khắc phục sự cố chính xác;

2. Bánh trước sử dụng thiết kế bánh xe lớn, khung xe được nâng lên, bánh xe thứ cấp ở cả hai bên bánh xe dẫn động cung cấp hỗ trợ an toàn cho khung xe, giúp xe có khả năng vượt qua chướng ngại vật, ổn định và linh hoạt;

3. Công tắc bàn đạp có thể điều khiển hoạt động của xe và sau khi rời khỏi công tắc bàn đạp được đạp lên, nó có thể vận hành xe và ngược lại, xe dừng chạy, thiết kế cải thiện độ an toàn của toàn bộ xe;

4. Bên hông vị trí lái được trang bị tựa lưng và hốc trên được trang bị đệm tay để nhân viên hỗ trợ tay. Hai thiết kế này cải thiện đáng kể sự thoải mái khi vận hành của người lái;

5. Phuộc rèn chất lượng cao tích hợp, thiết lập chức năng nghiêng trước, thiết kế móc, thuận tiện để điều chỉnh phuộc rèn chất lượng cao trong một mảnh được trang bị chức năng nghiêng về phía trước và phía sau; Thiết kế móc thuận tiện để điều chỉnh độ rộng sang trái và phải để đảm bảo xếp chồng chính xác cho người vận hành;

Thông số kỹ thuật

Characteristics Model   Q1530GB Q1545GB Q1572GB
Power unit   electric electric electric
Operation   Seated-on Seated-on Seated-on
Rated traction weight Q (t) 1.5 1.5 1.5
Load centre c (mm) 500 500 500
Axle centre to fork face x (mm) 395 395 395
Wheel base y (mm) 1460 1460 1460
Weights Service weight with battery kg 2850 3390 3740
Wheels/Tyres Wheels type   polyurethane polyurethane polyurethane
Driving wheel size Φ×w(mm)  Φ343×130 Φ343×130 Φ343×130
Bearing wheel size  Φ×w(mm)  Φ250×120 Φ250×120 Φ250×120
additional wheels(dimensions) Φ×w(mm)  Φ178×73 Φ178×73 Φ178×73
Wheels, number front/rear (x = driven)   1,2/2 1,2/2 1,2/2
Track width b10 (mm) 660 660 660
Track width b11 (mm) 1038 1038 1038
Dimensions Mast/fork carriage tilt, forward/backward a/b (°) 3/5 3/5 3/5
Height of mast, lowered h1 (mm) 2044 2165 3065
Free lift h2 (mm) 0 1320 2220
Lift h3 (mm) 3000 4500 7200
Height of mast, extended h4 (mm) 3840 5340 8040
Height of overhead guard (cabin) h6 (mm) 2240 2240 2240
Fork Height,Lowered h13 (mm) 35 35 35
Overall length l1 (mm) 2350 2350 2350
Length to fork face l2 (mm) 1400 1400 1400
Overall width b1/ b2 (mm) 1168/1158 1168/1158 1168/1158
Fork dimensions s/e/l (mm) 35/100/950 35/100/950 35/100/950
Width of forks b5 (mm) 200-775 200-775 200-775
Distance Between Suporrts arms/loading surfaces b4(mm) 808 808 808
Reach distance l4(mm) 570 570 570
Min.Ground clearance m2 (mm) 56 56 56
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 2890 2900 2900
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 2940 2950 2950
Min.Turning radius Wa (mm) 1830 1830 1830
length across wheel arms l7 (mm) 1940 1940 1940
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 8.5/9 8.5/9 8.5/9
Lifting speed, with/without load (mm/s) 150/480 120/220 120/220
Lowering speed, with/without load (mm/s) 300/340 220/190 220/190
Reach speed,laden/unladen (mm/s) 83/81 83/81 83/81
Maximum climbing ability, with/without load (%) 10/15 10/15 10/15
Service brake   electromagnetic electromagnetic electromagnetic
Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 6 6 6
Lift motor rating at S3 15% (kW) 7.7 7.7 7.7
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 48/420 48/420 48/420
Battery weight (± 5%) (kg) 700 700 700
Others Type of drive control   AC AC AC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70 ≤70 ≤70
Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338