- Thương hiệu: Interlift
- Model: QGB20S
- Xuất xứ: Trung Quốc
DANH SÁCH
1. Sử dụng thép kênh chất lượng cao để cải thiện tuổi thọ và độ ổn định tuyệt vời của khung;
2. Cabin rộng và thoải mái cùng ghế ngồi có thể điều chỉnh, thể hiện thiết kế nhân văn của xe;
3. Sử dụng điều khiển điện kép, việc nâng hàng và lái xe nâng có thể đạt được tốc độ vô cấp;
4. Khung xe nâng rộng và chắc chắn, thiết kế bánh xe chịu lực rất mạnh, đảm bảo đủ độ ổn định cho xe;
5. Cài đặt giới hạn tốc độ cao, khi nâng càng lên một độ cao nhất định, tốc độ xe sẽ tự động giảm xuống, đảm bảo an toàn khi vận hành ở độ cao lớn;
6. Hệ thống lái trợ lực điện tử, giúp tay lái linh hoạt và nhẹ; Chức năng giảm tốc tự động khi vào cua, lái xe an toàn hơn;
7. Hai bánh trước sử dụng phanh thủy lực, và phanh của động cơ dẫn động được điều khiển bởi hệ thống điều khiển điện, giúp khởi động, di chuyển và phanh xe nâng hiệu quả hơn
8. Thiết kế chống nổ của hệ thống thủy lực, ngay cả khi ống vỡ, khung cửa sẽ không rơi nhanh, cải thiện độ an toàn;
9. Thiết kế bản lề của vỏ ghế và vỏ sau tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hiện, bảo trì và thay thế các bộ phận;
10. Bộ điều khiển có chức năng tự chẩn đoán, mã lỗi có thể được hiển thị sau khi bộ phận cầm tay được kết nối với bộ điều khiển và có thể kiểm tra lỗi nhanh chóng và chính xác;
Characteristics | Model | QGB20S | |
Power unit | electric | ||
Operation | Seated-on | ||
Rated traction weight | Q (t) | 2.0 | |
Load centre | c (mm) | 500 | |
Axle centre to fork face | x (mm) | 372 | |
Wheel base | y (mm) | 1500 | |
Weights | Service weight with battery | kg | 2880 |
Axle loading ,Pallet fork forward,unladen front/rear | kg | 1580/1300 | |
Axle loading ,Pallet fork back,unladen front/rear | kg | 1790/1090 | |
Axle loading ,Pallet fork forward,laden front/rear | kg | 680/4300 | |
Axle loading ,Pallet fork back,laden front/rear | kg | 1740/3240 | |
Wheels/Tyres | Wheels type | PU | |
Driving wheel size | Φ×w(mm) | Φ343×130 | |
Bearing wheel size | Φ×w(mm) | Φ310×135 | |
Wheels, number front/rear (x = driven) | 1,2 | ||
Track width | b11 (mm) | 1165 | |
Dimensions | Mast/fork carriage tilt, forward/backward | a/b (°) | 3/5 |
Height of mast, lowered | h1 (mm) | 2190 | |
Lift | h3 (mm) | 3000 | |
Height of mast, extended | h4 (mm) | 3880 | |
Height of overhead guard (cabin) | h6 (mm) | 2380 | |
Fork Height,Lowered | h13 (mm) | 45 | |
Overall length | l1 (mm) | 2508 | |
Length to fork face | l2 (mm) | 1438 | |
Overall width | b1/ b2 (mm) | 1372/1270 | |
Fork dimensions | s/e/l (mm) | 40/120/1070 | |
Width of forks | b5 (mm) | 825 | |
Distance Between Suporrts arms/loading surfaces | b4(mm) | 922 | |
Reach distance | l4(mm) | 570 | |
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 72 | |
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 2900 | |
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 2950 | |
Min.Turning radius | Wa (mm) | 1830 | |
length across wheel arms | l7 (mm) | 1987 | |
Performance | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 9/9.5 |
Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 240/305 | |
Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 290/300 | |
Reach speed,laden/unladen | (mm/s) | 72/70 | |
Maximum climbing ability, with/without load | (%) | 10/15 | |
Drive | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 6 |
Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 11 | |
Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 48/420 | |
Battery weight (± 5%) | (kg) | 700 | |
Others | Type of drive control | AC | |
Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤75 |
Tất cả xe nâng điện
Tất cả xe nâng điệnTất cả xe nâng dầu
Tất cả xe nâng dầuSản phẩm Hot
Sản phẩm HotChúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.
Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.
Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới
TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.