Bảng giá xe nâng cũ Komatsu cập nhật 2025
Tên xe nâng | Xuất xứ | Giá bán chưa gồm VAT, giao động 10-20% |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20T-15. Số Serial: 573465. Số động cơ: 4D94E 49854. Động cơ Diesel | Japan | 236.874.661,02 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD30C-12. Số Serial: 524788. Số động cơ: 4D94E 19907. Động cơ Diesel | Japan | 236.874.661,02 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel hiệu Komatsu, model FD25C-14, số serial 556155, hàng đã qua sử dụng, phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 235.864.876,72 |
Xe nâng điện KOMATSU FB15LR-14 ( Đã qua sử dụng ) | Japan | 235.670.261,94 |
S01#&Xe nâng điện KOMATSU FB15LR-14 ( Đã qua sử dụng ) sản xuất năm 2011. | Japan | 235.670.261,94 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-14,số khung: M151A-558822 , động cơ diesel | Japan | 235.648.563,32 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD15T-21, Serial : M223-203867 . Động cơ diesel. | Japan | 235.398.779,68 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25T-17, số khung: M228-304847, động cơ Diesel, | Japan | 235.398.779,68 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD30HT-12. Số khung :M1151C 519012.Động cơ Diesel | Japan | 235.052.902,80 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30HT-15,số khung: M204-580596 , động cơ diesel | Japan | 234.714.950,03 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-16,số khung: 701108D , động cơ diesel | Japan | 234.421.940,70 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD30C-14, số khung: M151A-561856, động cơ Diesel, | Japan | 232.783.237,69 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD35-5.Số khung M128B 36032.Động cơ Diesel | Japan | 231.966.000,00 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FB25RN-4, Đã qua sử dụng | Japan | 231.563.211,60 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-17, Đã qua sử dụng | Japan | 231.563.211,60 |
Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU FD25T-17, SK: M228-315849. Sử dụng động cơ điezen. | Japan | 231.056.067,74 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25C-15, số khung: M202-573103, động cơ diesel | Japan | 230.526.783,99 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30HT-15, số khung :571988, động cơ diesel | China | 230.525.768,47 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20T-15.Số khung : M202 570180.Động cơ Diesel | Japan | 230.464.931,82 |
Xe nâng hàng Komatsu model FD20T-16, sức nâng 2000 kg, động cơ diesel, số máy 4D94LE 05408, số khung 707239 , hàng đã qua sử dụng | Japan | 230.049.419,85 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD25T-16-713665, Frame serial No: M228-713665, số động cơ: 4D94LE 10991, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 229.246.079,63 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD35-5.Số khung M128B-32315.Động cơ Diesel | Japan | 228.931.811,47 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD35-5.Số khung M128B 34515 .Động cơ Diesel | Japan | 228.931.811,47 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20C-16. Số khung : M228-728356.Động cơ Disel | Japan | 228.674.693,27 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25C-14. Số khung : M151A-554600.Động cơ Disel | Japan | 228.674.693,27 |
Xe nâng dầu KOMATSU FD25-14, sức nâng 2.5 tấn (có cơ cấu càng nâng, dùng trong công xưởng, không tham gia lưu thông) (đã qua sử dụng) | Japan | 228.299.628,05 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel hiệu Komatsu, model FD20C-16, số serial 750425, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 228.256.332,31 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng sử dụng bằng cơ cấu càng nâng trong nhà xưởng không tham gia giao thông, hiệu KOMATSU FD400-2, trọng tải 40 tấn, hàng đã qua sử dụng | Japan | 228.256.332,31 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-14 , số khung : M151A- 554920 , động cơ diesl | Japan | 227.822.157,13 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-14 , số khung : M151A-557694 , động cơ diesl | Japan | 227.822.157,13 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD15T-21, Serial : M223-202492 . Động cơ diesel. | Japan | 227.105.953,36 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD30W-12 , Số khung : M151A-512932 . Động cơ diesel. | Japan | 227.105.953,36 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD35W-7 . Serial : M163-100196 . Động cơ diesel. | Japan | 225.851.439,64 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD30NT-15 , Số khung : M208-571325 . Động cơ diesel. | Japan | 225.533.358,43 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU , model: FD35-5 , số khung: M128B-33121 , động cơ diesel | Japan | 224.058.068,18 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD 20T-16. Số khung : M228 700998.Động cơ Diesel. | Japan | 223.313.783,02 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD35-5, Serial số: M128B-30027, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 223.174.583,33 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-16 , số khung : M228-718653 , động cơ diesl | Japan | 223.051.360,74 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD20T-17,số khung: M228-301374 , động cơ diesel | Japan | 222.361.531,61 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu:KOMATSU , Model: FD20T-17 , số khung:M228-301848, động cơ Diesel | Japan | 222.321.069,70 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-14. Số khung :M151A 560796.Động cơ Diesel | Japan | 221.994.408,20 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, FD25T-15-574226, Serial số: M202-574226, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 221.920.684,14 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-14. Số khung : M151A 558120.Động cơ Diesel | Japan | 219.836.164,62 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25NT-16, Serial số: M234-704824, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 218.185.975,00 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD30T-12, số serial 515415, hàng đã qua sử dụng, gồm phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 218.015.579,82 |
Xe nâng hàng đó qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25C-12, Số khung:M151A 533051, Động cơ DIESEL | Japan | 217.719.740,43 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD30T-12, số khung: M151A-546420 động cơ Diesel | Japan | 217.661.324,50 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU FD25C-14-558689, số khung: M151A-558689, số động cơ: 4D94E-41346, chất lượng còn lại trên 80% | Japan | 216.888.307,16 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30C-12,số khung: M151A-540107 , động cơ diesel | Japan | 216.395.752,47 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD30HW-12. Số khung : M151C-516396.Động cơ Disel | Japan | 215.970.543,65 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD35N-5.Số khung :M128 11642.Động cơ Diesel, bánh xe là bánh lốp. | Japan | 215.609.829,87 |
Xe nâng hiệu KOMATSU,Model:FD30-14 ,sức nâng 3.000kg(Dùng cơ cấu càng nâng,sử dụng trong công nghiệp,không tham gia giao thông) xuất xứ Japan.Hàng đã qua sử dụng. | Japan | 215.106.501,85 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD20T-17 , Số khung : M228-315880 . Động cơ diesel. | Japan | 214.488.955,95 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD35-4 , Số khung : M103B-126450 . Động cơ diesel. | Japan | 214.355.206,27 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD25C-14 (số khung : M151A-555569), động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng | Japan | 214.116.664,16 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30T-17, số khung :M229-302837, động cơ diesel | Japan | 213.003.727,41 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD20T-16, số serial 735371, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 212.596.923,01 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD30T-12 , số khung: M151A-545296, động cơ Diesel | Japan | 212.596.923,01 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25C-12. Số khung : M151A 511240.Động cơ Disel | Japan | 212.539.881,57 |
Used Komatsu Forklift Model: FD50AT-7, Xe nâng hàng đã qua sử dung, hiệu Komatsu, sản xuất năm 2007, số khung M165-107980, động cơ diesel | Japan | 211.312.500,00 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25T-14, số serial 556138,hàng đã qua sử dụng. | Japan | 210.878.181,82 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25C-17, Đã qua sử dụng | Japan | 210.625.499,89 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20C-16. Số khung : M228 749095.Động cơ Diesel. | Japan | 210.625.499,89 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD25HW-12 , Serial : M151C-527667 . Động cơ diesel. | Japan | 210.555.254,24 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, dùng trong công xưởng, không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FD20T-17, Đã qua sử dụng | Japan | 210.046.666,67 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD25W-16 (số khung : M228-734172), động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng | Japan | 210.008.113,19 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25T-16, số serial 711417, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 209.808.649,42 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-14 , số khung : M151A-561229 , động cơ diesl | Japan | 208.935.913,60 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-14,số khung: M151A-561924 , động cơ diesel | Japan | 207.473.191,62 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD15T-20 , Số khung : M223-673301 . Động cơ diesel. | Japan | 207.082.846,47 |
Xe nâng ngồi lái. Model FB25EX-11, serial 816936, động cơ điện. Hiệu Komatsu. Hàng đã qua sử dụng. | Japan | 206.904.625,52 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-15 , số khung : M202-582435 , động cơ diesl | Japan | 206.629.398,33 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD15C-16, số khung: M172-625423, động cơ Diesel, | Japan | 206.627.817,72 |
Xe nâng, hiệu KOMATSU, model: FD40T-7 S/N: 101405 - Hàng đã qua sử dụng | Japan | 204.912.696,88 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD20T-17, số khung :M228-310850, động cơ diesel | China | 204.911.794,20 |
Máy xúc lật bánh lốp, Hiệu KOMATSU-AD23-3, Đã qua sử dụng | Japan | 204.813.205,39 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD30-11, số khung: M177A-340608, động cơ Diesel, | Japan | 204.012.275,73 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD28-11, số khung: M117A-454228, động cơ Diesel, | Japan | 204.012.275,73 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25C-14, số khung: M151A-588748, động cơ Diesel, | Japan | 204.012.275,73 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel hiệu Komatsu, model FD35T-10, số serial 134996, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 203.845.165,82 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-14.Số khung M151A 558709.Động cơ Diesel | Japan | 202.970.250,00 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD30T-12 (số khung : M151A-545373), động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng (Kèm phụ kiện đồng bộ tháo rời) | Japan | 202.596.062,13 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD35N-5, số khung: M128-11373 , động cơ diesel | Japan | 201.746.076,49 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD30C-12 , số khung: M151A-511922, động cơ diesel | Japan | 200.474.096,39 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD30-11.Số khung M117A 450360 .Động cơ Diesel | Japan | 200.334.272,73 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, model: FD25T-14 số khung : M151A-550885, động cơ Diesel | Japan | 200.248.592,04 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, model: FD25T-14 số khung : M151A-555439, động cơ Diesel | Japan | 200.248.592,04 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25C-17, số serial 336016, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 199.817.761,36 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30H-11 , số khung : M117C-470255 , động cơ diesl | Japan | 199.307.904,29 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30H-11 , số khung : M117C-470341 , động cơ diesl | Japan | 199.307.904,29 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-11,số khung: M117A-436460 , động cơ diesel | Japan | 197.937.216,76 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, model: FD25T-17 số khung : M228-335571, động cơ Diesel | Japan | 197.681.302,40 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, model: FG40T-7 số khung : M164-102398, động cơ Diesel | Japan | 197.681.302,40 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25C-14, Đã qua sử dụng | Japan | 197.475.004,39 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 3.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FD30D, Đã qua sử dụng | Japan | 197.175.552,78 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD30-11, Serial : M117A-450901 . Động cơ diesel. | Japan | 196.825.159,58 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25C-14, Đã qua sử dụng | Japan | 196.702.424,58 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, FD25C-12-524037, Serial số: M151A-524037, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 196.702.424,58 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, FD25T-12-547202, Serial số: M151A-547202, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 196.702.424,58 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng xăng, hiệu Komatsu, model FG35AT-17, số serial 333321, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 195.399.560,14 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD28-11, Serial số: M117A-442471 chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 195.385.591,44 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel hiệu Komatsu, model FD25T-12, số serial 547925, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 195.285.973,20 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-11,số khung: M117A-455741 , động cơ diesel | Japan | 195.184.011,08 |
Xe nâng chạy bằng dầu, hiệu KOMATSU, model FD30-11, số khung M117A-458334, số động cơ 4D95S-W 181397, sản xuất 1994, hàng đã qua sử dụng | Japan | 194.946.260,38 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng sử dụng bằng cơ cấu càng nâng trong nhà xưởng không tham gia giao thông, hiệu KOMATSU, trọng tải 2 tấn, hàng đã qua sử dụng | Japan | 194.180.598,62 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD25C-14 (số khung: M151A-550154) động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng, | Japan | 194.007.927,27 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25C-12. Số khung : M151A 538709.Động cơ Diesel | Japan | 193.973.086,43 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20HT-14. Số khung : M171 563165.Động cơ Diesel | Japan | 193.973.086,43 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, dùng trong công xưởng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-17, Đã qua sử dụng | Japan | 193.383.924,08 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-12 , số khung : M151A-532848 , động cơ diesl | Japan | 193.383.924,08 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25HT-14, Đã qua sử dụng | Japan | 192.956.317,77 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model:FD35N-4 , số khung: M103-100999 , động cơ diesel | Japan | 192.105.653,32 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-14,số khung: M151A-559436 , động cơ diesel | Japan | 192.104.807,06 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-12 , số khung : M151A-514647 , động cơ diesl | Japan | 191.335.588,12 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-12 , số khung : M151A-530456 , động cơ diesl | Japan | 191.335.588,12 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động trong nhà xưởng, không tham gia giao thông, hiệu KOMATSU FD25T-12, sức nâng 2.5 tấn (đã qua sử dụng) | Japan | 190.831.778,21 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD25T-12-542671, Frame serial No: M151A-542671, số động cơ: 4D94E 37711, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 190.824.948,97 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-14. Số khung : M151A 552478.Động cơ Diesel | Japan | 189.882.721,15 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25-11. Số khung : M117A-451472.Động cơ Diesel | Japan | 189.882.721,15 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, FD30-11-435250, Serial số: M117A-435250, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 189.136.946,71 |
Xe nâng ngồi lái. Model FB20EXL-11, serial 816180, động cơ điện. Hiệu Komatsu. Hàng đã qua sử dụng. | Japan | 188.800.470,79 |
Xe nâng điện 3.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FB30-11, Đã qua sử dụng | Japan | 188.391.596,27 |
Xe nâng tự hành, nhãn hiệu KOMATSU,Model : FB25EXL-11 , tải trọng: 2.5 tấn, nâng cao tối đa 3 m. Xe chạy bằng điện, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 2012. | Japan | 188.391.254,13 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-11,số khung: M117A-431772, động cơ diesel | Japan | 187.944.465,36 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD25C-16, số khung: M228-743254 , động cơ diesel | Japan | 186.982.835,90 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-12. Số khung : M151A 540885.Động cơ Disel | Japan | 186.932.666,92 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 186.615.120,76 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30H-11,số khung: M117C-371544 , động cơ diesel | Japan | 186.008.713,82 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD15T-18 Số khung:M213 641405.Động cơ Diesel. | Japan | 185.436.639,52 |
Xe nâng hoạt động bằng dầu diezel, model FD25-11, số khung : M117A-334933 hiệu KOMATSU, năm sản xuất 1989. hàng đã qua sử dụng. | Japan | 184.819.181,92 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD25-11 , Số khung : M117A-439685 . Động cơ diesel. | Japan | 184.518.409,09 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD30-11. Số khung : M117A 344738.Động cơ Disel | Japan | 184.371.945,46 |
Xe nâng hạ, xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, tự hành, hoạt động bằng dầu diezel, model FD25-11, số khung M117A333842, hiệu Komatsu, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 184.235.847,46 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng KOMATSU FD15T -21. Số khung: M223-203346. Số động cơ: 4D92E-18341. Động cơ Diesel. | Japan | 183.790.833,33 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, dùng trong công xưởng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FB25EX-11, Đã qua sử dụng | Japan | 183.790.833,33 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, dùng trong công xưởng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FB25RN-4, Đã qua sử dụng | Japan | 183.790.833,33 |
Máy nâng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model FD20T-17 Serial: 305958 động cơ diesel | Japan | 183.627.855,15 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD33N-4. Số khung : M103-101189.Động cơ Disel | Japan | 182.939.754,62 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-12 , số khung : M151A-529268 , động cơ diesl | Japan | 182.818.924,40 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD15C-20 , Số khung : M223-666636 . Động cơ diesel. | Japan | 181.197.490,67 |
Xe nâng ngồi lái. Model FB30-10, serial B3C-01019, động cơ điện. Hiệu Komatsu. Hàng đã qua sử dụng. | Japan | 181.041.547,33 |
Xe nâng điện 2.5 tấn, hiệu Komatsu , Model FB25EX-11, đã qua sử dụng | Japan | 179.835.985,22 |
Xe nâng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: FD35N-4, Số khung: M103-101456, động cơ diesel | Japan | 179.710.274,91 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD35-4 , số khung: M103B-124477 , động cơ Diesel | Japan | 179.298.609,77 |
Xe nâng hàng động cơ Diesel bằng cơ cấu càng nâng, sử dụng trong nhà máy, hiệu: KOMATSU, Model: FD20W-15, số khung: M202582245 năm SX: 2004 hàng đã qua sử dụng. | Japan | 179.298.609,77 |
Xe nâng hàng đó qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25-11, Số khung:M117A 437489, Động cơ DIESEL | Japan | 179.298.609,77 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-11, số khung :M177A-456930, động cơ diesel | China | 179.297.819,92 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25C-12,số khung: M151A-525958 , động cơ diesel | Japan | 179.297.819,92 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 178.935.208,97 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25T-12 , số khung : M151A-534935 , động cơ diesl | Japan | 178.441.088,59 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD25-11-447812, Frame serial No: M117A-447812, số động cơ: 4D95S-W 153898, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 178.017.905,41 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD30-11, số khung: M117A-436629, động cơ Diesel, | Japan | 177.856.855,76 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25T-12. Số Serial: 535598. Số động cơ: 4D94E27862. Động cơ Diesel | Japan | 177.635.963,76 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25-11, Serial số: M117A-445742, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 177.399.979,45 |
Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU FB20EX-11, SK: M193-820316. Sử dụng động cơ điện. | Japan | 177.223.873,07 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu : KOMATSU, Model: FB25EX-11 , số khung: M194-814796, động cơ điện | Japan | 176.527.816,93 |
Xe nâng, hiệu KOMATSU, model: FB25HB-11 S/N: 818786 - Hàng đã qua sử dụng | Japan | 176.303.808,83 |
Xe nâng ngồi lái. Model FB25EX-11, serial 817341, động cơ điện. Hiệu Komatsu. Hàng đã qua sử dụng. | Japan | 175.868.931,69 |
Xe nâng chạy bằng điện, hiệu KOMATSU, model FB25EX-11, số se ri 816489, số khung M194-816489, sản xuất 2007, hàng đã qua sử dụng | Japan | 175.868.931,69 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25-11, Đã qua sử dụng | Japan | 175.662.434,36 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 175.414.834,34 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD25T-12, số khung: M151A-522838 động cơ Diesel | Japan | 175.414.834,34 |
Xe nâng hàng động cơ Diesel bằng cơ cấu càng nâng, sử dụng trong nhà máy, hiệu: KOMATSU, Model: FD25H-11, Số khung: M117C472595, Hàng đã qua sử dụng, Năm SX: 1995 | Japan | 174.840.541,19 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng sử dụng bằng cơ cấu càng nâng trong nhà xưởng không tham gia giao thông, hiệu KOMATSU, trọng tải 3 tấn, hàng đã qua sử dụng | Japan | 174.840.541,19 |
Xe nâng chạy bằng dầu, hiệu KOMATSU, model FD25H-11, số khung M117C-471073, số động cơ 4D95L-40363, sản xuất 1992, hàng đã qua sử dụng | Japan | 174.692.103,46 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU , model: FB25EX-11 , số khung: M194-816474 , động cơ điện | Japan | 173.974.500,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-11,số khung: M117A-433540 , động cơ diesel | Japan | 173.268.390,95 |
Xe nâng dầu 2.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FD20T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 172.560.650,51 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, model: FB25EX-11, số khung : M193-820533, động cơ điện | Japan | 172.008.405,98 |
Xe nâng KOMATSU FD20T-16 hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng dùng trong nhà xưởng kho hàng, sức nâng 2 tấn, năm sản xuất: 2009, đã qua sử dụng | Japan | 171.614.383,63 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, FD25-11-443862, Serial số: M117A-443862, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 171.484.165,02 |
Xe nâng điện không tự hành KOMATSU FB15RS-10 có cơ cấu càng nâng dùng trong nhà xưởng, năm sx 2009, SỨC NÂNG 2T .Đã qua sử dụng | Japan | 171.041.008,57 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 171.041.008,57 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25-11, Serial số: M117A-345269, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel. | Japan | 170.975.132,84 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FB25EX-11.Số khung M194 818151.Động cơ Điện | Japan | 170.570.769,59 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD15T-21 (số khung : M223-202941), động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng | Japan | 170.568.687,62 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25C-16, số serial 708774, hàng đã qua sử dụng, gồm phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 170.402.981,93 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD25-11-451335, Frame serial No: M117A-451335, số động cơ: 4D95S-W 161986, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 170.333.679,28 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu : KOMATSU, Model: FD18T-20 , số khung: M223-664087 , động cơ Diesel | Japan | 170.010.229,77 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25T-14, số serial 555861, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 169.845.097,15 |
Xe nâng diesel nhãn hiệu KOMATSU, model: 02-7FDK40, có thiết kế, kết cấu không dùng để chạy trên đường giao thông, dùng trong nhà xưởng, sức nâng: 4.000kg, số khung: 7FDK40-10899, đã qua sử dụng | Japan | 169.050.000,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25-11, Serial số: M117A-330990, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 168.667.918,35 |
Xe nâng, hiệu KOMATSU, model: FD15T-20 S/N: 650788 - Hàng đã qua sử dụng | Japan | 168.409.608,44 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD20T-12,số khung: M151A-513164, động cơ diesel | Japan | 167.897.055,72 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng sử dụng bằng cơ cấu càng nâng trong nhà xưởng không tham gia giao thông, hiệu KOMATSU, trọng tải 2.5 tấn, hàng đã qua sử dụng | Japan | 167.347.375,14 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel hiệu Komatsu, model FD25-11, số serial M117A-441131, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 166.491.566,21 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25C-12 , số khung: M151A-526441 , động cơ Diesel | Japan | 166.491.566,21 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD25-11-451549, Frame serial No: M117A-451549, số động cơ: 4D95S-W 163054, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 165.210.861,86 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20W-14. Số khung : M151A-551518.Động cơ Disel | Japan | 165.153.945,14 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FG30T-16. Số khung : M226-743005.Động cơ Disel | Japan | 165.153.945,14 |
Xe nâng điện 2.5 tấn, hiệu Komatsu , Model FB25-12, đã qua sử dụng | Japan | 165.153.945,14 |
Xe nâng hiệu KOMATSU FD25T-12 đã qua sử dụng, động cơ Diezel, sức nâng 2,5 tấn, serial: M151A541168 | Japan | 164.565.024,99 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20HT-12. Số khung : M151C 516907.Động cơ Diesel | Japan | 164.565.024,99 |
Xe nâng chạy bằng dầu, hiệu KOMATSU, model FD25C-12, số khung M151A-519463, mã số động cơ 4D94E, số động cơ 15995 sản xuất 1996, hàng đã qua sử dụng | Japan | 162.937.392,60 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 162.885.203,31 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD20C-12 , số khung: M151A-540486 động cơ Diesel | Japan | 162.163.603,78 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20C-12. Số khung : M151A 545276.Động cơ Disel | Japan | 161.325.452,28 |
Xe nâng hàng vận hành bằng cơ cấu càng nâng sử dụng động cơ Diesel, hiệu KOMATSU, model: FD30, sức nâng: 3 tấn, hàng đã qua sử dụng ( sử dụng trong nhà máy, không tham gia giao thông) | Japan | 160.597.500,00 |
Xe nâng hàng vận hành bằng cơ cấu càng nâng sử dụng động cơ Diesel, hiệu KOMATSU, model: FD25, sức nâng: 2.5 tấn, hàng đã qua sử dụng (sử dụng trong nhà máy, không tham gia giao thông) | Japan | 160.597.500,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU , Model: FD15T-20 , số khung: M223-671123, động cơ Diesel | Japan | 160.594.439,50 |
Xe nâng điện 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FB25EX-11, Đã qua sử dụng | Japan | 160.387.440,07 |
Xe nâng hàng, động cơ diesel, hiệu Komatsu FD20T-17, SN: M228330741 & M228330740, đã qua sử dụng. | Japan | 160.174.875,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD15T-21. Số khung : M223-202714.Động cơ Disel | Japan | 160.072.285,29 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25-11, Đã qua sử dụng | Japan | 159.872.367,39 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD20T-17 , Số khung : M228-301875 . Động cơ diesel. | Japan | 159.779.432,62 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FB20EX-11 , số khung : M193-820391 , động cơ điện | Japan | 158.945.691,02 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 2.5 tấn, Hiệu KOMATSU-FD25T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 157.884.007,91 |
Xe nâng, hiệu KOMATSU, model: FD25C-12 S/N: 541527 - Hàng đã qua sử dụng | Japan | 157.884.007,91 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20C-12 .số khung:M151A 532752.Động cơ Diesel | Japan | 157.535.000,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FD20H-11 .số khung:M117C 471991.Động cơ Diesel | Japan | 157.535.000,00 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD20C-12, số serial 546287, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 157.356.487,07 |
Xe nâng hàng hoạt động bằng dầu diesel, hiệu Komatsu, model FD25C-12, số serial 519863, hàng đã qua sử dụng. | Japan | 157.356.487,07 |
Xe nâng hiệu KOMATSU Model FD15T-21 động cơ DIESEL,sức nâng 1.5 tấn,sx năm 2012,serial no M223203172,số động cơ 4D92E18205,đã qua sử dụng,chất lượng còn lại trên 80% | Japan | 157.356.487,07 |
Xe nâng hiệu KOMATSU Model FD15T-21 động cơ DIESEL,sức nâng 1.5 tấn,sx năm 2013,serial no M223204223,số động cơ 4D92E18840,đã qua sử dụng,chất lượng còn lại trên 80% | Japan | 154.858.765,05 |
Xe nâng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: FD30-11, Số khung: M117A-453257, động cơ diesel | Japan | 154.037.378,49 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD20L-11 , Số khung : M117F-375332 . Động cơ diesel. | Japan | 153.643.287,88 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : FD20L-11, Số khung : M117F-475511 . Động cơ diesel. | Japan | 152.886.681,82 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD20C-12,số khung: M151A-511866 , động cơ diesel | Japan | 152.592.161,32 |
Xe nâng điện 2.5 tấn, hiệu Komatsu , Model FB25EX-11, đã qua sử dụng | Japan | 152.449.795,51 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, nhãn hiệu KOMATSU FD20-11-460110, Frame serial No: M117A-460110, số động cơ: 4D95S-W S 186551, chất lượng còn lại trên 80%. | Japan | 152.403.818,30 |
Xe nâng chạy bằng xăng, hiệu Komatsu, model FG35N-6, số khung M139A-21572, sản xuất 1995, hàng đã qua sử dụng | Japan | 151.586.738,57 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-10 số khung: M111-226226 , động cơ diesel | Japan | 150.711.704,76 |
Xe nâng chạy bằng dầu, hiệu KOMATSU, model FD25-11, số khung M117A-331764, số động cơ 53095, sản xuất 1988, hàng đã qua sử dụng | Japan | 149.374.407,30 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25-11, Serial số: M117A-451308, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 148.072.485,69 |
Xe nâng hàng chưa qua sử dụng hiệu KOMATSU FD25-11.Số khung M117A 341161.Động cơ Diesel | Japan | 147.614.727,27 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD15C-20,số khung: M223-664048 , động cơ diesel | Japan | 147.278.132,31 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 3.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FB30RN-4, Đã qua sử dụng | Japan | 146.335.509,57 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu KOMATSU FB20EX-11, Số khung: M254 817867,Động cơ Điện | Japan | 146.000.296,52 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25-11, Serial số: M117A-462691, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 145.719.875,00 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD25-11 , số khung : M117A-451003 , động cơ diesl | Japan | 145.700.216,77 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FD30-10 , số khung : M111-222797 , động cơ diesl | Japan | 145.700.216,77 |
Xe nâng điện 2.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FB20A-12, Đã qua sử dụng | Japan | 144.867.876,98 |
Xe nâng điện 2.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FB20EXG-11, Đã qua sử dụng | Japan | 144.867.876,98 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 3.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FD20T-12, Đã qua sử dụng | Japan | 144.827.305,74 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng, hiệu KOMATSU, Model: FD25T-12, Serial số: M151A-543545, chất lượng còn lại trên 80%, động cơ diesel | Japan | 144.669.641,67 |
Xe nâng dùng cơ cấu càng nâng, không tham gia giao thông 3.0 tấn, Hiệu KOMATSU-FB30RN-4, Đã qua sử dụng | Japan | 143.768.219,93 |
Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệu : KOMATSU, model: FB15M-12 , số khung : M241-828607 , động cơ điện | Japan | 143.643.440,60 |