Khảo sát Hoạt động Kho & Xu hướng 2024: Gia tăng Áp dụng Công nghệ
Kết quả khảo sát hàng năm về hoạt động kho và xu hướng cho thấy sự gia tăng đáng kể trong ngân sách chi tiêu vốn trung bình nhằm nâng cấp mạng lưới, thiết bị và hệ thống tại các trung tâm phân phối (DC).
Ngoài xu hướng tích cực về ngân sách, khảo sát còn nêu bật những thay đổi cơ bản: giảm phụ thuộc vào phương pháp thủ công và tăng cường áp dụng phần mềm cũng như các phương tiện tự động để tạo ra dữ liệu.
Một số điểm nổi bật:
- Ngân sách chi tiêu vốn dự kiến: Tăng từ trung bình 1,15 triệu USD năm ngoái lên 1,8 triệu USD năm nay.
- Phần mềm quản lý kho (WMS): 93% người tham gia khảo sát cho biết họ sử dụng một loại WMS, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 85% các năm trước.
- Phương pháp chọn hàng dựa trên giấy: Giảm xuống còn 44%, sau khi dao động ở mức 55% trong ba năm qua.
- Thách thức lớn nhất: 45% đề cập đến "thiết bị lưu trữ, chọn hàng hoặc xử lý vật liệu lỗi thời," tăng 10% so với năm ngoái.
- Quản lý hàng tồn kho: Mặc dù giảm số lượng SKU, số lượt quay vòng hàng năm đã giảm xuống mức thấp nhất trong 4 năm qua là 6,5 lượt/năm.
Khảo sát được thực hiện bởi Peerless Research Group thay mặt Logistics Management và Modern Materials Handling, với 108 phản hồi từ các chuyên gia trong lĩnh vực kho bãi và logistics vào tháng 8/2024.
Hồ sơ Hoạt động
- Hàng nhập: 48% xử lý kết hợp kiện hàng đầy đủ, trường hợp riêng lẻ và trường hợp chia tách.
- Hàng xuất: 35% xử lý kết hợp kiện hàng, trường hợp riêng lẻ và trường hợp chia tách, tăng so với 33% năm ngoái.
- Diện tích kho bãi: Trung bình là 408.020 ft², giảm từ 479.565 ft² năm ngoái. Các công ty có 4 hoặc nhiều tòa nhà có diện tích trung bình 811.200 ft², tăng từ 423.315 ft².
E-commerce và Kênh phân phối
- Kênh bán lẻ: Phục vụ các cửa hàng bán lẻ tăng từ 28% lên 47%.
- E-commerce: Hoạt động thuần e-commerce giảm từ 36% năm ngoái xuống 25%, trong khi omnichannel giảm 5% còn 25%.
Công nghệ & Tự động hóa
- Ngân sách công nghệ: Trung bình 1,8 triệu USD, với 4% có ngân sách trên 10 triệu USD.
- WMS: Sử dụng WMS đạt mức 93%, tăng đáng kể.
- Chọn hàng tự động: Sử dụng chọn hàng bằng giấy giảm xuống còn 44%. Sử dụng hệ thống "pick-to-light" đạt 16%.
- Hệ thống xử lý vật liệu: Tăng trưởng trong việc sử dụng bộ phân loại từ 13% lên 23% và máy xếp từ 16% lên 24%.
Khảo sát phản ánh rằng các công ty đang áp dụng mạnh mẽ công nghệ để quản lý dữ liệu hiệu quả hơn. 86% người tham gia sử dụng các chỉ số năng suất, với các số liệu phổ biến như đơn vị/giờ hoặc đơn hàng/giờ.
Thách thức Tiếp tục
- Lao động: Việc thu hút và giữ chân nhân sự tuyến đầu giảm nhẹ, được 34% phản hồi, giảm từ 42% năm ngoái.
- Kho lưu trữ lỗi thời: 45% cho rằng thiết bị lỗi thời là vấn đề lớn nhất, tăng 10%.
- Dữ liệu trọng lượng và kích thước SKU: 23% đề cập đến thiếu dữ liệu này, tăng từ 13%.
Tổng kết
Khảo sát cho thấy rằng mặc dù có những thách thức như quản lý hàng tồn kho và lao động, các doanh nghiệp đang đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ và tự động hóa. Sự gia tăng trong việc sử dụng WMS, hệ thống chọn hàng tự động và dữ liệu năng suất là tín hiệu tích cực rằng ngành đang chuyển dịch theo hướng quản lý dựa trên dữ liệu và tự động hóa toàn diện.
Bảng tóm tắt các số liệu chính:
Tiêu chí | 2023 | 2024 |
---|---|---|
Ngân sách chi tiêu vốn trung bình | 1,15 triệu USD | 1,8 triệu USD |
Sử dụng WMS | 85% | 93% |
Chọn hàng bằng giấy | 55% | 44% |
Số lượt quay vòng hàng tồn kho | 8,2 lượt/năm | 6,5 lượt/năm |
Diện tích trung bình mạng lưới | 479.565 ft² | 408.020 ft² |
Nhân sự DC trung bình | 132 | 146 |
Tổng hợp: Xe nâng TFV