Kí hiệu viết tắt và thông số của xe nâng hàng bằng tiếng Anh
Xe nâng hàng được sử dụng tại Việt Nam hầu như được nhập đa số từ nước ngoài về Việt Nam, nên Catalog được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong trường hợp không sử dụng tốt tiếng Anh hoặc bạn không biết tiếng Anh thì khi nhập xe về bạn sẽ không thể hiểu nhà sản xuất đang hướng dẫn làm gì.
Dưới bài viết này, TFV Industries sẽ chia sẻ với bạn tên gọi bằng tiếng Anh của những dòng xe nâng và thông số cơ bản.
Tên tiếng Anh của các dòng xe nâng
- - Xe chạy động cơ dầu hay còn gọi là xe nâng dầu, sử dụng dầu Diesel làm nhiên liệu có tên tiếng Anh là Forklift Diesel.
- - Xe nâng sử dụng Gas làm nhiên liệu giúp xe hoạt động hay còn gọi là xe nâng Gas có tên tiếng Anh thường gọi là Forklifft Gas.
- - Xe nâng tay được gọi là Hand Pallet Truck.
- - Xe nâng điện có tên tiếng Anh là Electric Forklift Truck.
- - Xe nâng bán tự động có tên tiếng Anh là Semi Electric Stacker.
- - Xe nâng điện đứng lái tên tiếng Anh là Electric Reach Stacker.
- - Xe nâng mặt bàn là Lift table hoặc Table truck.
- - Xe nâng người là Boom Lift, Manlift,....
Thuật ngữ về các bộ phận của xe nâng hàng
Tên tiếng Anh các bộ phận của xe nâng hàng
- - Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
- - Mast: khung nâng
- - Drive wheel: bánh tải
- - Steering/ rear wheel: bánh lái
- - Tire: lốp di chuyển
- - Engine: động cơ
- - Carriage: giá nâng
- - Lifting chain: xích nâng
- - Transmission: hộp số
- - Drive axle: cầu di chuyển phía trước
- - Hydraulic system: hệ thống thủy lực
- - Overhead guard: mui xe
- - Air cleaner: lọc gió
- - Fant: cánh quạt
- - Seat: ghế lái
- - Lifting cylinde: xilanh nâng
- - Tilt cylinder: xilanh nghiêng
- - Radiator: két nước
- - Fuel filter: lọc nhiên liệu
Thuật ngữ về các thông số kỹ thuật của xe nâng hàng
Tên gọi tiếng Anh | Tên gọi tiếng Anh | Ý nghĩa |
Load capacity | Tải trọng | Khả năng nâng hàng hóa tối đa của xe nâng |
Load center | Trọng tâm tải | Khoảng cách giữa trọng tâm xe và hàng hóa |
Lift height | Chiều cao nâng | Chiều cao nâng đo từ mép trên của càng xuống mặt đất |
Free lift | Chiều cao nâng tự do | Chiều cao nâng từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của càng nâng, mà tại đó thanh nâng đầu tiên vẫn chưa bị nâng lên theo |
Operator position | Kiểu lái | Có hai loại là đứng lái (stand-up) hoặc ngồi lái (sit-on) |
Tilt angle | Độ nghiêng thanh nâng | Góc đo của thanh nâng khi ở vị trí thẳng đứng với vị trí nghiêng về trước và ngả ra sau |
Length to face fork | Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng | Giúp xác định kích thước thực tế chiều dài của xe |
Turning radius | Bán kính chuyển hướng | Bán kính được tạo ra khi xe đánh hết lái và quay tròn giúp người lái canh đường và hàng hóa khi di chuyển |
Right aisle stacking aisle width | Chiều rộng đường đi cho xe quay vuông góc | Độ rộng quay xe tối thiểu để xe nâng khi đang tiến hoặc lùi có thể xoay vuông góc sang hai bên trái phải |
Ground clearance | Khoảng sáng gầm xe | Chiều cao từ mặt đất đến gầm xe. Bạn cần quan tâm đến thông số này để hình dung ra khả năng di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề |
Mast lowered height | Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất | Cho biết khả năng xe có thể di chuyển qua cửa ra vào được hay không |
Mast extended height | Chiều cao xe khi thanh nâng lên cao nhất | Cho biết xe có bị chạm trần khi nâng cao tối đa hay không |
Backerest height | Chiều cao giá đỡ càng | Cho biết khả năng đỡ hàng cao bao nhiêu mét của xe |
Fork spead | Độ mở càng | Là khoảng cách lớn nhất và nhỏ nhất giữa 2 càng khi đẩy ra hoặc thu vào, |
Max. Drawbar Pull | Lực kéo tối đa | Quyết định xe có khả năng kéo bao nhiêu tấn hàng |
Auto-lock suspension system | Hệ thống tự động khóa an toàn | Khi người lái rời khỏi vị trí, xe sẽ tự động khóa chức năng di chuyển, nâng hạ và phát ra tiếng kêu để cảnh báo nhằm phòng tránh các trường hợp tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra. Xe chỉ mở khóa và di chuyển trở lại khi lái xe quay lại vị trí |
Grade ability | Khả năng leo dốc | Khi nâng hàng hoặc không nâng hàng, xe có thể leo lên được dốc bao nhiêu độ |
Travel speed | Tốc độ di chuyển | Tốc độ di chuyển của xe khi nâng hàng và không nâng hàng |
Kết luận
Khi mua xe nâng hàng, chúng ta cần biết những tên tiếng Anh của nó để tránh nhầm lẫn giữa các bộ phận với nhau. Và có thể sử dụng xe nâng hàng một cách tốt nhất và chuẩn nhất.
Nếu còn thắc mắc gì, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua các kênh Youtube của TFV, trang fanpage xe nâng TFV và hotline để được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí!