Kí hiệu viết tắt và thông số của xe nâng hàng bằng tiếng anh
Xe nâng hàng được sử dụng tại Việt Nam hầu như được nhập đa số từ nước ngoài về Việt Nam, nên Catalog được viết hoàn toàn bằng tiếng anh. Trong trường hợp, các bạn không sử dụng tốt tiếng anh hoặc bạn không biết tiếng anh, khi nhập xe về bạn không thể hiểu nhà sản xuất đang hướng dẫn bạn làm gì.
Dưới bài viết này TFV Industries sẽ chia sẻ với bạn tên gọi bằng tiếng anh của những dòng xe nâng và thông số cơ bản của xe nâng bằng tiếng anh.
1. Tên tiếng anh của các dòng xe nâng
2. Thuật ngữ về các bộ phận của xe nâng bằng tiếng anh
3. Thuật ngữ về các thông số kỹ thuật của xe nâng hàng
Tên tiếng anh của các dòng xe nâng
- Xe chạy động cơ dầu hay còn gọi là xe nâng dầu, sử dụng dầu Diesel làm nhiên liệu có tên tiếng anh là Forklift Diesel
- Xe chạy động cơ điện hay còn gọi là xe nâng điện, sử dụng năng lượng điện giúp cho xe hoạt động tốt có tên tiếng anh là Forklift Battery
- Xe nâng sử dụng Gas làm nhiên liệu giúp xe hoạt động hay còn gọi là xe nâng Gas có tên tiếng anh thường gọi là Forklifft Gas
- Xe nâng tay được gọi là Hand Pallet Truck
- Xe điện có tên tiếng anh là Electric Forklift Truck
- Xe nâng bán tự động có tên tiếng anh là Semi Electric Stacker
- Xe nâng điện đứng lái tên tiếng anh là Electric Reach Stacker
- Xe nâng mặt bàn là Lift table hoặc Table truck
- Xe nâng người là Boom Lift, Manlift, ....
Thuật ngữ về các bộ phận của xe nâng hàng
Tên tiếng anh các bộ phận của xe nâng hàng
- Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
- Mast: khung nâng
- Drive wheel: bánh tải
- Steering/ rear wheel: bánh lái
- Tire: lốp di chuyển
- Engine: động cơ
- Carriage: giá nâng
- Lifting chain: xích nâng
- Transmission: hộp số
- Drive axle: cầu di chuyển phía trước
- Hydraulic system: hệ thống thủy lực
- Overhead guard: mui xe
- Air cleaner: lọc gió
- Fant: cánh quạt
- Seat: ghế lái
- Lifting cylinde: xilanh nâng
- Tilt cylinder: xilanh nghiêng
- Radiator: két nước
- Fuel filter: lọc nhiên liệu
Thuật ngữ về các thông số kỹ thuật của xe nâng hàng
Load capacity (Tải trọng): là khả năng nâng hàng hóa tối đa của xe nâng.
Load center (Trọng tâm tải): là khoảng cách giữa trọng tâm xe và hàng hóa.
Lift height (Chiều cao nâng): là chiều cao nâng đo từ mép trên của càng xuống mặt đất
Free lift (Chiều cao nâng tự do): là chiều cao nâng từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của càng nâng, mà tại đó thanh nâng đầu tiên vẫn chưa bị nâng lên theo.
Operator position (Kiểu lái): có hai loại là đứng lái (stand-up) hoặc ngồi lái (sit-on)
Tilt angle (Độ nghiêng thanh nâng): là góc đo của thanh nâng khi ở vị trí thẳng đứng với vị trí nghiêng về trước và ngả ra sau.
Length to face fork (Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng): thông số này giúp xác định kích thước thực tế chiều dài của xe.
Turning radius (Bán kính chuyển hướng): là bán kính được tạo ra khi xe đánh hết lái và quay tròn giúp người lái canh đường và hàng hóa khi di chuyển.
Right aisle stacking aisle width (Chiều rộng đường đi cho xe quay vuông góc ): là độ rộng quay xe tối thiểu để xe nâng khi đang tiến hoặc lùi có thể xoay vuông góc sang hai bên trái phải.
Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe): là chiều cao từ mặt đất đến gầm xe. Bạn cần quan tâm đến thông số này để hình dung ra khả năng di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề.
Mast lowered height (Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất): cho biết khả năng xe có thể di chuyển qua cửa ra vào được hay không.
Mast extended height (Chiều cao xe khi thanh nâng lên cao nhất): thông số này cho biết xe có bị chạm trần khi nâng cao tối đa hay không.
Backerest height (Chiều cao giá đỡ càng): Nếu bạn chuyển hàng hộp hoặc các hàng xếp rời thì nên chú ý đến thông số này, cho biết khả năng đỡ hàng cao bao nhiêu mét của xe.
Fork spead (độ mở càng): là khoảng cách lớn nhất, nhỏ nhất giữa 2 càng khi bạn đẩy ra hoặc thu vào.
Max. Drawbar Pull (lực kéo tối đa): Nếu bạn muốn dùng xe nâng để kéo hàng từ container ra, bạn phải hiểu thông số này vì nó quyết định xe có khả năng kéo bao nhiêu tấn hàng.
Auto-lock suspension system (hệ thống tự động khóa an toàn): khi người lái rời khỏi vị trí, xe sẽ tự động khóa chức năng di chuyển, nâng hạ và phát ra tiếng kêu để cảnh báo nhằm phòng tránh các trường hợp tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra. Xe chỉ mở khóa và di chuyển trở lại khi lái xe quay lại vị trí.
Grade ability (khả năng leo dốc): Khi nâng hàng hoặc không nâng hàng, xe có thể leo lên được dốc bao nhiêu độ.
Travel speed (tốc độ di chuyển): cho biết tốc độ di chuyển của xe khi nâng hàng và không nâng hàng.
Khi mua xe nâng hàng, chúng ta cần biết những tên tiếng anh của nó để tránh nhầm lẫn giữa các bộ phận với nhau. Và có thể sử dụng xe nâng hàng một cách tốt nhất và chuẩn nhất.