Xe nâng càng xoay - Rotator Sideshifting F Series, Xoay 360 độ, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống, hóa chất, vệ sinh, thu hồi hàng hóa, đúc, tái chế và các ngành công nghiệp luyện kim.
Xe nâng càng xoay - Rotator Sideshifting F Series
Xe nâng càng xoay có nhiều ưu điểm và tính năng đặc biệt, nó mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:
- Khả năng hiển thị tuyệt vời
- Dễ bảo trì
- Tuổi thọ cao
- Phạm vi chiều rộng rộng
- Nút chặn điều chỉnh
- Trung tâm khóa con dấu ra khỏi ô nhiễm
- Hộp ổ đĩa bền chắc và thiết kế bánh răng vành
- Mô-men quay tốt đảm bảo trơn tru, quay tích cực của tải
- Mô-men xoắn ổ đĩa mạnh mẽ để đạt được vòng quay trơn tru và đáng tin cậy
- Tự khóa hai chiều thủy lực cài đặt trên động cơ thủy lực
- Thiết kế kết cấu cường độ cao và ổ đĩa quay độc đáo
- Có sẵn với chức năng trình chiếu tích hợp
Capacity Load Center | Model Order No. | Sideshifting | Rotator Mounting Class | Fork Mounting Class | Carriage Width | Fork Max. Spacing | Min. Truck Carriage Width | Vertical Center of Gravity | Weight | Effective Thickness | Horizontal Center of Gravity |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KG @ MM | B (mm) | OTO (mm) | (mm) | VCG (mm) | kg | ET (mm) | HCG (mm) | ||||
2500/500 | XZQ25F-B001 | ±100 | II | II | 890 | 805 | 800 | 342 | 315 | 207 | 83 |
2500/500 | XZQ25F-B002 | ±100 | II | II | 1020 | 935 | 800 | 342 | 325 | 207 | 83 |
2500/500 | XZQ25F-B003 | ±100 | II | II | 965 | 880 | 800 | 308 | 296 | 160 | 83 |
2500/500 | XZQ25F-B004 | ±100 | II | II | 1040 | 955 | 800 | 308 | 306 | 160 | 83 |
3000 @500 |
XZQ30F-C001 | ±100 | III | III | 1100 | 1030 | 800 | 286 | 378 | 228 | 145 |
3000 @500 |
XZQ30F-C002 | ±100 | III | III | 1115 | 1045 | 800 | 286 | 380 | 228 | 149 |
3000 @500 |
XZQ30F-C003 | ±100 | III | III | 1150 | 1080 | 800 | 286 | 382 | 228 | 149 |
3000 @500 |
XZQ30F-C004 | ±100 | III | III | 1200 | 1130 | 800 | 286 | 386 | 228 | 149 |
3000 @500 |
XZQ30F-C006 | ±100 | III | III | 1300 | 1230 | 800 | 286 | 394 | 228 | 149 |
3000 @500 |
XZQ30F-C007 | ±100 | III | III | 1350 | 1280 | 800 | 286 | 398 | 228 | 149 |
4500 @500 |
XZQ45F-C001 | ±100 | III | III | 1200 | 1094 | 800 | 359 | 489 | 178 | 123 |
5000 @500 |
XZQ50F-D001 | ±150 | IV | III | 1500 | 1394 | 800 | 286 | 596 | 232 | 145 |
5000 @500 |
XZQ50F-D002 | ±150 | IV | III | 1200 | 1094 | 800 | 286 | 560 | 232 | 145 |
6000 @500 |
XZQ60F-D001 | ±150 | IV | IV | 1200 | 1021 | 800 | 310 | 577 | 235 | 143 |
Lưu lượng và áp suất | ||
---|---|---|
Model | Áp suất (Bar) | Lưu lươngj(l/min.) |
Rated | Recommended | |
25F / 35F / 45F / 50F | 160 | 40-120 |
Thông số công cụ quay vòng | ||
---|---|---|
Model | Rotator Speed | Rotator Torque |
25F / 35F / 45F / 50F | 5.2r/min@60L/min | 9000N.m@160Bar |
45F / 50F | 4.1r/min@60L/min | 11000N.m@160Bar |
Khuyến mãi tới 20%
Khuyến MãiBảng giá sản phẩm
Click xem bảng giáGọi điện để mua hàng
Hotline: 02473034688Luôn luôn khác biệt
Về xe nâng cũ TFVGiá luôn đặc biệt, nhận các chương trình ưu đãi từ TFV khi trở thành thành viên
Thuê tài chính - Mua xe nâng trả góp, giải pháp tài chính tuyệt vời cho doanh nghiệp
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7, Liên hệ giải đáp mọi thắc mắc
Xe nâng cũ TFV luôn khác biệt và có sự đảm bảo, là lựa chọn an toàn của doanh nghiệp với ngân sách thấp