Xe nâng điện stacker Interlift CL15E series

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: CL15E series

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng điện stacker Interlift CL15E series

Tính năng sản phẩm

1. Hệ thống truyền động động cơ nam châm vĩnh cửu, kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, tổn thất thấp, hiệu suất cao;

2. Bộ sạc tích hợp để cung cấp sự tiện lợi cho khách hàng;

3. Xích đơn và chiều rộng hẹp của khung cửa để cung cấp cho người vận hành tầm nhìn rộng, đảm bảo an toàn khi vận hành;

4. Được trang bị công suất cao và hiệu suất đáng tin cậy của trạm bơm nâng, nâng hàng hóa được cân bằng và mạnh mẽ;

5. Pin không cần bảo dưỡng có thể được thay thế mà không cần sử dụng các công cụ khác, thuận tiện hơn;

6. Toàn bộ xe nhỏ gọn, chiều rộng kênh nhỏ hơn, phù hợp với mọi loại kho nhỏ hẹp;

Thông số kỹ thuật

 

Characteristics Model   CL1516E CL1526E CL1532E CL1536E
Power unit   electric
Operation   pedestrian
Rated traction weight Q (t) 1.5
Load centre c (mm) 600
Axle centre to fork face x (mm) 695
Wheel base y (mm) 1148
Weights Service weight with battery kg 650 720 740 760
Wheels/Tyres Wheels type   polyurethane
Driving wheel size Φ×w(mm)  Φ210×70
Bearing wheel size  Φ×w(mm)  Φ80×70
additional wheels(dimensions) Φ×w(mm)  Φ115×55
Wheels, number front/rear (x = driven)   1,4/2
Track width b10 (mm) 646
Track width b11 (mm) 390/515
Dimensions Height of mast, lowered h1 (mm) 2077 1877 2127 2327
Lift h3 (mm) 1600 2600 3200 3600
Height of mast, extended h4 (mm) 2077 3137 3687 4087
Overall height(With handle h14 (mm) 1040/1415
Lowered height h13 (mm) 86
Overall length l1 (mm) 1890
Length to fork face l2 (mm) 740
Overall width b1/ b2 (mm) 808
Fork dimensions s/e/l (mm) 60/180/1150
Width of forks b5 (mm) 570/695
Min.Ground clearance m2 (mm) 26
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 2110
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 2160
Min.Turning radius Wa (mm) 1455
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 4.2/4.5
Lifting speed, with/without load (mm/s) 90/130
Lowering speed, with/without load (mm/s) 105/100
Maximum climbing ability, with/without load (%) 3/6
Service brake   electromagnetic
 Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 0.75
Lift motor rating at S3 15% (kW) 2.2
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 2×12/120
Battery weight (± 5%) (kg) 2×35
other Type of drive control   DC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70

 

Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338