Xe nâng điện stacker Interlift CL20GF series

Thương hiệu: Interlift Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

- Thương hiệu: Interlift

- Model: CL20GF series

- Xuất xứ: Trung Quốc

DANH SÁCH

TẤT CẢ XE NÂNG CŨ  

XE NÂNG DẦU CŨ

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI CŨ

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI CŨ

Xe nâng điện stacker Interlift CL20GF series

Tính năng sản phẩm

1. Động cơ AC mạnh mẽ và hộp số ZF Friedrichshafen cung cấp hiệu suất tăng tốc vượt trội, cải thiện hiệu quả công việc và tiết kiệm năng lượng;

2. Trình điều khiển MOSFET công suất cao, tần số cao, hiệu quả, yên tĩnh, có chức năng điều chỉnh tốc độ vô cấp và phanh ngược; Cải thiện chức năng bảo vệ và bù nhiệt độ để đạt được khả năng bảo vệ nhiệt và đầu ra ổn định;

3. Công tắc chìa khóa và đồng hồ điện, còi, nút lên xuống, công tắc tốc độ rùa được tích hợp trong tay cầm vận hành, dễ vận hành;

4. Tay cầm vận hành được kéo dài cho xe đi bộ, phù hợp với nguyên tắc công thái học, vận hành thoải mái;

5. Thiết kế truyền động bên, giảm hiệu quả kênh vận hành, bán kính quay vòng nhỏ, trường nhìn tốt hơn, phù hợp với các hoạt động trong không gian hẹp;

Thông số kỹ thuật

Characteristics Model   CL2030GF
Power unit   Electric
Operation   Pedestrian
Rated traction weight Q (t) 2.0 
Load centre c (mm) 600
Axle centre to fork face x (mm) 672
Wheel base y (mm) 1384
Weights Service weight with battery kg 966
Wheels/Tyres Wheels type   PU
Driving wheel size Φ×w(mm)  Φ230×75
Bearing wheel size  Φ×w(mm)  Φ80×70
additional wheels(dimensions) Φ×w(mm)  Φ150×58
Wheels, number front/rear (x = driven)   1x+1/4
Track width b10 (mm) 526
Track width b11 (mm) 390/515
Dimensions Height of mast, lowered h1 (mm) 1991
Free lift h2 (mm) 166
Lift h3 (mm) 3000
Height of mast, extended h4 (mm) 3408
Overall height(With handle h14 (mm) 870/1200
lowered hength h13 (mm) 86
Overall length l1 (mm) 2022
Length to fork face l2 (mm) 872
Overall width b1/ b2 (mm) 795
Fork dimensions s/e/l (mm) 60/180/1150
Width of forks b5 (mm) 570/695
Min.Ground clearance m2 (mm) 26
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks Ast (mm) 2435
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks Ast (mm) 2412
Min.Turning radius Wa (mm) 1550
Performance Travel speed,laden/unladen (km/h) 4.0/4.2
Lifting speed, with/without load (mm/s) 80/210
Lowering speed, with/without load (mm/s) 152/160
Maximum climbing ability, with/without load (%) 4/10
Service brake   Electromagnetic
  Drive Drive motor, 60 minute rating (kW) 1.5
Lift motor rating at S3 15% (kW) 3.0 
Battery voltage/rated capacity (V/Ah) 24/210
Battery weight (± 5%) (kg) 195
 Others Type of drive control   AC
Noise level at operator‘s ear (dB(A)) ≤70
Type of steering   Mechanical
Trở thành cộng tác viên của TFV
Trở thành cộng tác viên của TFV

Chúng tôi đào tạo kiến thức bán hàng, kiến thức kỹ thuật, cung cấp giá cả tất cả các sản phẩm TFV đang cung cấp, chính sách bán hàng, chính sách bảo hành, chính sách đại lý và cộng tác viên cho những người phù hợp, hãy tham gia GROUP Facebook của chúng tôi ngay.

Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính
Mua xe nâng trả góp bằng hình thức Thuê tài chính

Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn trên cơ sở tài sản thuê là các động sản. Công ty Cho Thuê Tài Chính (bên cho thuê) là chủ sở hữu của tài sản thuê. Khách hàng (Bên thuê) thanh toán tiền thuê hàng tháng bao gồm vốn gốc và lãi vay trong thời hạn thuê; sau thời hạn thuê quyền sở hữu tài sản thuê sẽ được chuyển giao cho bên thuê.

Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành
Thông tin tư vấn từ các chuyên gia trong ngành

Chúng tôi cung cấp miễn phí (cho khách hàng của TFV) và có phí các loại Tài liệu sửa chữa, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành và kinh nghiệm xử lý sự cố, kiến thức tư vấn chuyên sâu từ các hãng xe nâng, ăc hàng đầu thế giới

Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội

TFV gắn liền việc kinh doanh và tồn tại của mình như một thành viên có ý thức trách nhiệm với xã hội. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, đào tạo con người và đóng góp cho xã hội những việc hữu ích cần thiết.

Messenger Xe nâng TFV 0919159338