[Bảng giá] Xe nâng hàng Toyota mới - Giá siêu ưu đãi, siêu chất lượng
MỤC LỤC 1. Xe nâng hàng Toyota mới 100%- Chất lượng hàng đầu Nhật Bản 2. Tìm hiểu về ưu điểm của các sản phẩm xe nâng Toyota ? 3. Công nghệ sử dụng trên các sản phẩm xe nâng hàng Toyota ? |
1. Xe nâng hàng Toyota mới 100%- Chất lượng hàng đầu Nhật Bản
Xe nâng hàng Toyota mới là một trong những thương hiệu xe nâng hàng top đầu thế giới, được khách hàng trên toàn thế giới lựa chọn vì sự bền bỉ, khả năng hoạt động mạnh mẽ, tích hợp nhiều công nghệ cao trong ngành thiết bị nâng hạ.
Tại thị trường Việt Nam các sản phẩm xe nâng hàng Toyota mới cũng được rất nhiều các doanh nghiệp lựa chọn. Các loại xe nâng hàng Toyota vô cùng đa dạng, xe nâng hàng Toyota chạy điện, xe nâng động cơ hay các loại xe nâng điện Reach Truck,....
Xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. mới 100%
TFV Chuyên cung cấp xe nâng hàng Toyota mới 100%. Các dòng xe nâng Toyota phổ biến tại Việt Nam như: Xe nâng Diesel Toyota từ 1.5 tấn – 25 tấn, Xe nâng điện Toyota từ 1.0 tấn đến 3.0 tấn. Xe nâng Toyota Reach Truck từ 900kg đến 3 tấn, Xe nâng Toyota Gasoline LPG từ 1.5 tấn đến 8.0 tấn.
Đối trọng xe nâng Toyota mới 2.5 tấn Toyota FDZN25
Càng xe nâng Toyota mới 2.5 tấn Toyota FDZN25
Động cơ 1DZ III trên xe nâng 2.5 tấn Toyota FDZN25
Xe nâng 2.5 tấn Toyota FDZN25 được trang bị lốp đặc
Sử dụng Toyota Forklift Japan, Quý khách đã đầu tư an toàn và sáng suốt, vì:
- - Giá cạnh tranh, phù hợp;
- - Động cơ khỏe, bền, làm việc 24/24 ổn định;
- - Bình điện hoạt động lâu, liên tục trong 8 tiếng;
- - Tích hợp 2 tính năng vượt trội, mà duy nhất xe nâng Toyota mới có: Hệ thống chống nghiêng chống lật SAS (Active Control Rear Stabilizer), tự động cân bằng nĩa ở mọi độ cao và Hệ thống an toàn tự động OPS ( Operator presence Sensing), tự động khóa khung nâng khi người vận hành rời ghế điều khiển.
- - Ghế điều khiển dễ dàng di chuyển lên xuống, quay góc 20 độ;
- - Hệ thống cảm biến chống tụt dốc khi xe đang leo dốc
- - Hoạt động dưới trời mưa;….
2. Tìm hiểu về ưu điểm của các sản phẩm xe nâng Toyota ?
Những ưu điểm của xe nâng Toyota như:
Ứng dụng đa năng và chất lượng bền bỉ: Xe nâng hàng Toyota được trang bị các thiết bị chất lượng giúp nâng hạ hàng hóa dễ dàng hơn. Ngoài ra, hãng cũng cho ra đời nhiều dòng xe với các trọng tải khác nhau. Điều này đã tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn cho khách hàng.
Tiết kiệm chi phí và an toàn: Việc sửu dụng xe nâng Toyota sẽ giúp bạn có thể gia tăng hiệu suất làm việc. Đồng thời, với chất lượng xe hàng đầu giúp xe hoạt động ổn định mà không tốn quá nhiều chi phí cho việc bảo trì, sữa chữa.
Xe nâng điện mới 2.5 tấn Toyota 8FBN25. Khung V4000. Sản xuất 2022
Cùng với đó, Toyota còn thiết kế những dòng xe sở hữu hệ thống an toàn, với động cơ êm ái, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
Các thiết kế xe nâng tối giản: Đối với các dòng xe nâng của Toyota, thường được ưu tiên thiết kế tối giản. Đặc biệt, xe nâng điện Toyota sở hữu thiết kế nhỏ gọn và không trang bị bình nhiên liệu giúp xe có được sự linh hoạt khi di chuyển.
Ngoài ra, hệ thống đạp phanh tự động của xe giúp người điều khiển có thể thuận tiện hơn khi làm việc.
Thân thiện với môi trường: Các sản phẩm xe nâng của Toyota luôn được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Xe nâng điện Toyota khi sử dụng không gây tiếng ồn, không tạo khí thải giúp bảo vệ môi trường.
3. Công nghệ sử dụng trên các sản phẩm xe nâng hàng Toyota ?
Toyota tiếp tục mang đến cho quý khách dòng xe nâng FGZN/FDZN từ truyền thống hơn 50 năm cải tiến không ngừng nghỉ để luôn đảm bảo và nâng cao chất lượng các sản phẩm của mình. Dòng xe nâng này được thiết kế với động cơ do chính Toyota sản xuất, và những linh kiện có chất lượng tốt, độ bền cao, giúp quý khách thực hiện công việc của mình ở bất cứ nơi đâu, vào bất cứ lúc nào. Những ưu điểm chính gồm:
- - Hộp số êm ái và ổn định.
- - Các bộ phận thủy lực được sản xuất với chất lượng cao, đặc biệt rất bền, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài của xe.
- - Bộ điều khiển van thủy lực tiên tiến đảm bảo điều chỉnh lượng dầu thủy lực với độ chính xác cao.
- - Hệ thống Cảm nhận HIện diện Người lái (OPS)
OPS (Operator Presence Sensing) là hệ thống độc đáo của Toyota, nó phát hiện sự vắng mặt của người điều khiển và ngay lập tức ngừng toàn bộ hoạt động vận chuyển và bốc xếp hàng hóa. Khi việc này xảy ra, OPS sẽ phát âm thanh báo động và bật đèn cảnh báo.
Tính năng OPS trên xe nâng Toyota
Thiết kế tiện nghi cho người điều khiển
Dòng xe nâng FGZN/FDZN tiếp tục triết lý thiết kế hướng tới người điều khiển của Toyota, giúp giảm sự căng thẳng, vất vả trong công việc, góp phần nâng cao hiệu suất lao động.
Tay lái thủy lực bán kính nhỏ
Dòng xe nâng Toyota FGZN/FDZN được trang bị tay lái trợ lực thủy lực toàn phần, với bán kính nhỏ, cho phép thực hiện các thao tác điều hướng xe nâng rất nhẹ nhàng và dễ dàng.
Vô lăng trên xe nâng Toyota có thiết kế nhỏ
Bộ đồng hồ đo tích hợp
Màn hình hiển thị trên dòng xe nâng Toyota FGZN/FDZN cho người điều khiển cùng lúc theo dõi các chỉ số: nhiệt độ nước giải nhiệt, lượng nhiên liệu, đồng hồ thời gian, cảnh bảo nhiệt độ dầu động cơ, và các chỉ số khác, khiến việc kiểm soát trạng thái hoạt động của xe nâng trở nên dễ dàng.
Đồng hồ hiển thị đa dạng trên xe nâng Toyota
Bảo dưỡng dễ dàng
Thiết kế đơn giản của dòng xe nâng Toyota FGZN/FDZN khiến việc sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng xe trở nên rất dễ dàng. Tấm sàn 2 mảnh được thiết kế rất khéo léo nên chỉ cần tháo một mảnh sàn nhỏ là sẽ mở được toàn bộ khoang chứa động cơ. Tấm bảo vệ khoang chứa động cơ cũng được thiết kế để khi mở ra, nó tạo không gian thoáng rộng giúp người thợ có thể dễ dàng thao tác với động cơ và các chi tiết liên quan.
Thân thiện môi trường
Dòng xe nâng Toyota FGZN/FDZN được thiết để hoạt động với độ ồn và rung lắc thấp, góp phần tạo nên môi trường làm việc dễ chịu, nhờ vào thiết kế động cơ tiên tiến của Toyota cũng như hệ thống treo hiện đại.
4. BẢNG GIÁ XE NÂNG TOYOTA MỚI 100%
STT | Tên hàng hóa | Nước xuất xứ | Giá bán tham khảo không cam kết (chưa gồm VAT, dao động 5-10%) |
1 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB25 C/W FSV4700mm, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.050kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 512.438.850,00 |
2 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBR10, hiệu TOYOTA, sx 2018. Sức nâng 850kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong kho hàng, không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Japan | 449.798.661,86 |
3 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD15 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500kg. Hàng mới 100% | Japan | 408.213.999,15 |
4 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG30 C/W FSV4300MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4300mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 597.713.727,97 |
5 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 542.706.167,80 |
6 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD30 C/W FSV6000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 6000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.650kg. Hàng mới 100% | Japan | 590.870.682,20 |
7 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 510.333.297,46 |
8 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg. Hàng mới 100% | Japan | 474.802.098,31 |
9 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBE15 C/W FSV4700mm ,hiệu TOYOTA,sx 2018.Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.350kg. Hàng mới 100% | Japan | 485.066.666,95 |
10 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 498.226.370,34 |
11 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 481.381.950,00 |
12 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FB25, số khung 8FB25-14418, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/565(V/AH),Sức nâng 2050kg,CCao nâng 4700mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 512.438.850,00 |
13 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FB25, số khung 8FB25-14488, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/565(V/AH),Sức nâng 2050kg,CCao nâng 4700mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 512.438.850,00 |
14 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBE20, số khung 8FBE20-51856, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng 1850kg,CCao nâng 4300mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 469.275.022,88 |
15 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD25, số khung 608FD25-70541, số máy 1DZ0349931, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 1050kg, C cao nâng 6000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 555.602.677,12 |
16 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70210, số máy 1DZ0349894, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 4300mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 572.973.485,59 |
17 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBR18, số khung 8FBR18-10161, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/280(V/AH),Sức nâng 1050kg,CCao nâng 6000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 439.007.705,08 |
18 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBR25, số khung 8FBR25-10027, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/320(V/AH),Sức nâng 2300kg,CCao nâng 5000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 527.177.717,80 |
19 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBRE16S, hiệu TOYOTA, sx 2017. Sức nâng 1.600kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 552.082.687,09 |
20 | Xe nâng hàng động cơ điện LWE200, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 2.000kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 123.834.852,67 |
21 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBRE16S, hiệu TOYOTA, sx 2017. Sức nâng 1.600kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 548.533.443,68 |
22 | Xe nâng hàng động cơ điện LPE200, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 2.000kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 144.744.434,91 |
23 | Xe nâng tay (Xe nâng hàng, không có động cơ được sử dụng bằng lực tay). Hiệu BT, Model: LHM230Q-685, sức nâng: 685 kg. Mới 100% | Sweden | 10.706.500,00 |
24 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBS15, số khung 8FBS15-10025, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/280(V/AH),Sức nâng 1500kg,CCao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 600.814.712,06 |
25 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBN25, số khung 8FBN25-30658, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/565(V/AH),Sức nâng 2050kg,CCao nâng 4700mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | China | 442.197.803,65 |
26 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 373.104.396,83 |
27 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 416.952.135,78 |
28 | Xe nâng hàng động cơ điện RRE180H, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.800kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 756.796.945,01 |
29 | Xe nâng hàng động cơ điện SWE140, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.400kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 183.509.386,14 |
30 | Xe nâng hàng động cơ điện SWE140, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.400kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 183.509.386,14 |
31 | Xe nâng hàng động cơ điện LPE200, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 2.000kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 147.278.393,06 |
32 | Xe nâng hàng động cơ điện TM18W, hiệu TAILIFT, sx 2017. Sức nâng 1.800kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Taiwan | 73.255.000,00 |
33 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 493.220.627,15 |
34 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBR15, hiệu TOYOTA, sx 2018. Sức nâng 1500kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong kho hàng, không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Japan | 372.307.165,21 |
35 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70306, số máy 1DZ0350383, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 488.702.981,32 |
36 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70305, số máy 1DZ0350382, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 488.702.981,32 |
37 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70310, số máy 1DZ0350403, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 488.702.981,32 |
38 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70311, số máy 1DZ0350404, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 488.702.981,32 |
39 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD30, số khung 608FDJ35-70312, số máy 1DZ0350405, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3000kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 488.702.981,32 |
40 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD15, số khung 608FD18-61898, số máy 1DZ0350419, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 1500kg, C cao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 400.741.759,56 |
41 | Xe nâng hàng động cơ điện RRE180H, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.800kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 756.796.945,01 |
42 | Xe nâng hàng động cơ điện RRE180H, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.800kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 756.796.945,01 |
43 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBN25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.050kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 442.197.803,65 |
44 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 373.104.396,83 |
45 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD30 C/W FSV4300MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4300mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 557.365.988,48 |
46 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg. Hàng mới 100% | Japan | 492.287.473,82 |
47 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBE20, số khung 8FBE20-51915, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng 900kg,CCao nâng 6000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 481.528.525,83 |
48 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 32-8FG15, số khung 308FG18-63601, số máy 4Y2666649, xe chạy bằng GASOLINE,Sức nâng 1500kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 392.307.981,53 |
49 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 72-8FDJ35, số khung 708FDJ35-62631, số máy 2Z0134898, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3500kg, C cao nâng 4300mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 621.919.676,41 |
50 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 72-8FDJ35, số khung 708FDJ35-62634, số máy 2Z0134925, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3500kg, C cao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 554.741.854,83 |
51 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 72-8FDJ35, số khung 708FDJ35-62638, số máy 2Z0134931, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3500kg, C cao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 554.741.854,83 |
52 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 72-8FDJ35, số khung 708FDJ35-62639, số máy 2Z0134937, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3500kg, C cao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 554.741.854,83 |
53 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 72-8FDJ35, số khung 708FDJ35-62636, số máy 2Z0134929, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 3500kg, C cao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 554.741.854,83 |
54 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN30 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 392.760.613,64 |
55 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 384.852.681,82 |
56 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.050kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 539.320.950,00 |
57 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBE20 C/W FSV4300MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4300mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.850kg. Hàng mới 100% | Japan | 461.559.620,45 |
58 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB15 C/W V4500MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4500mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.450kg. Hàng mới 100% | Japan | 458.923.643,18 |
59 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 531.413.018,18 |
60 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBE20, số khung 8FBE20-51941, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng 2000kg,CCao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 405.676.902,27 |
61 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 62-8FD25, số khung 608FD25-70684, số máy 1DZ0351313, xe chạy bằng DIESEL,Sức nâng 2500kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 463.668.402,27 |
62 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBE20, số khung 8FBE20-51946, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng 2000kg,CCao nâng 4000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 414.902.822,73 |
63 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.050kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 537.194.350,00 |
64 | Xe nâng hàng động cơ dầu 72-8FDJ35 C/W V5000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 5000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.400kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 616.749.525,00 |
65 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD30 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 509.363.166,67 |
66 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 529.317.600,00 |
67 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB15 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 429.020.316,67 |
68 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBS18, hiệu TOYOTA, sx 2018. Sức nâng 1.800kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Japan | 629.877.441,67 |
69 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBE20 C/W FSV6000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 6000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 900kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 471.817.325,00 |
70 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBE15 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.350kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 448.712.191,67 |
71 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 383.335.166,67 |
72 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBN15 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1070mm, sức nâng 1.350kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 372.045.158,33 |
73 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 383.335.166,67 |
74 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBE20, số khung 8FBE20-51972, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng 2000kg,CCao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 434.796.600,00 |
75 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FB25, số khung 8FB25-14887, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/565(V/AH),Sức nâng 1200kg,CCao nâng 4700mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 582.616.941,67 |
76 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 3FB9, số khung A3FB9-52523, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/165(V/AH),Sức nâng 900kg,CCao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 542.445.516,67 |
77 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 474.178.303,76 |
78 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1520mm, sức nâng 2.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 457.863.622,94 |
79 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD15 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 396.815.139,88 |
80 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBRE16S, hiệu TOYOTA, sx 2017. Sức nâng 1.600kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 599.865.424,77 |
81 | Xe nâng hàng động cơ điện SWE140, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.400kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 181.968.979,15 |
82 | Xe nâng hàng động cơ điện SWE140, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 1.400kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 184.550.691,66 |
83 | Xe nâng hàng động cơ điện LPE200, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 2.000kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 144.811.107,76 |
84 | Xe nâng hàng động cơ điện LPE200, hiệu BT, sx 2017. Sức nâng 2.000kg (xe có kết cấu bánh nhỏ, buồng lái đứng, hoạt động trong phạm vi kho hàng và không tham gia giao thông). Hàng mới 100% | Sweden | 147.566.790,11 |
85 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | Japan | 539.324.759,67 |
86 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W FSV4500MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4500mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.000kg. Hàng mới 100% | Japan | 457.981.403,58 |
87 | Xe nâng hàng động cơ xăng/gas 32-8FG25 C/W FSV4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg. Hàng mới 100% | Japan | 454.842.753,19 |
88 | Xe nâng hàng động cơ dầu 62-8FD25 C/W V5000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 5000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.350kg. Hàng mới 100% | Japan | 534.093.675,68 |
89 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB18 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500kg. Hàng mới 100% | Japan | 483.090.606,75 |
90 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FB25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, sức nâng 1.650kg. Hàng mới 100% | Japan | 695.222.034,92 |
91 | Xe nâng hàng động cơ dầu 8FD40N C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1670mm, sức nâng 4.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 786.874.275,13 |
92 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 374.824.287,66 |
93 | Xe nâng hàng động cơ dầu 8FD40N C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 4.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 840.273.899,67 |
94 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN25 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 374.824.287,66 |
95 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN30 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 397.673.165,47 |
96 | Xe nâng hàng động cơ dầu FDZN30 C/W V4000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 3.000kg (khung nâng, càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 397.673.165,47 |
97 | Xe nâng hàng động cơ điện 8FBN25 C/W FSV4700MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2018. Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.050kg (càng nâng tháo rời). Hàng mới 100% | China | 436.439.239,06 |
98 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FBN15, số khung 8FBN18-30169, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/390(V/AH),Sức nâng1400kg,CCao nâng 4300mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | China | 433.615.220,45 |
99 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: 8FB15, số khung 8FB18-15421, xe chạy bằng điện,Điện áp: 48/400(V/AH),Sức nâng 1350kg,CCao nâng 4700mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | Japan | 475.653.597,62 |
100 | Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model: FDZN30, số khung FDZN30-27137, số máy 1DZ0350352, xe chạy bằng dầu DIESEL,Sức nâng 2500kg, C cao nâng 3000mm, SX 2018 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm. Mới 100%. | China | 403.421.871,98 |
5. Ưu điểm khi mua xe nâng hàng Toyota mới tại TFV ?
✅ Xe nâng hàng Toyota mới tại TFV cam kết là hàng chính hãng có bảo hành.
✅ Giá cả hợp lý, chiết khấu cao.
✅ Nhiều chương trình khuyến mãi và quà tặng.
✅ Các sản phẩm xe nâng hàng đa dạng: xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng stacker,... đảm bảo phù hợp cho nhà kho của bạn.
✅ Tư vấn miễn phí hoặc gọi điện đặt hàng trực tiếp tại hotline.
TFV là công ty xe nâng với hơn 10 năm trong ngành thiết bị nâng hạ, là nhà phân phối của nhiều hãng xe nâng nổi tiếng như Toyota, Baoli,... TFV tiếp tục đưa các sản phẩm xe nâng Toyota Trung Quốc đến thị trường Việt Nam với mức giá vô cùng ưu đãi, kèm nhiều tính năng nổi bật.
Đạt nhiều danh hiệu nổi tiếng trong nước và quốc tế như top 10 thương hiệu vàng về chất lượng,...
TFV đạt danh hiệu Top 10 về thương hiệu vang chất lượng quốc tế
Sản phẩm xe nâng Toyota CT Power đa dạng
Đội ngũ nhân viên của TFV chuyên nghiệp
Ngoài ra TFV còn cung cấp các dịch vụ cho thuê xe nâng cũ, bán xe nâng cũ chính hãng chất lượng- nhập chính ngạch giá rẻ, cùng với dịch vụ cung cấp phụ tùng xe nâng mới, chính hãng và cho thuê bình ắc quy giá rẻ nhất, ưu đãi nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về các dịch vụ của chúng tôi.