Xe nâng hàng và phụ tùng giá rẻ
[Bảng giá] Xe nâng hàng và phụ tùng các hãng cập nhật 2024
Liên tục cập nhật bảng giá xe nâng hàng và phụ tùng để khách hàng dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ tối ưu.
Trải qua quá trình làm việc chúng tôi xin tổng hợp quý vị bảng giá một số loại Model xe nâng phổ biến của các thương hiệu lớn trên thị trường như sau:
Bảng giá xe nâng hàng Toyota mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung |
Giá bán tham khảo chưa VAT Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 400-500tr |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 450-550tr |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 460-520tr |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 500-550tr |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 580-680tr |
8FD40N | Dầu sx TQ | 4.0T | V3000-V4000 | 800-900tr |
8FD50N | Dầu sx TQ | 5.0T | V3000-V4000 | 850-1000tr |
8FD60N | Dầu sx TQ | 6.0T | V3000-V4000 | 1200-1400tr |
8FD70N | Dầu sx TQ | 7.0T | V3000-V4000 | 1300-1600tr |
8FD80N | Dầu sx TQ | 8.0T | V3000-V4000 | 1600-1800tr |
8FB15 | Điện ngồi lái sx Nhật | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 550-600tr |
8FB30 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 800tr-1000tr |
8FBJ35 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 850tr-1100tr |
8FB15N | Điện ngồi lái sx TQ | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.5T | V3000-V4000 | 530-580tr |
8FB30N | Điện ngồi lái sx TQ | 3.0T |
V3000-V4000 |
700-900tr |
8FBR15 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.5T | V4000-FSV6000 | 500-750tr |
8FBR18 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.8T | V4000-FSV6000 | 550- 750tr |
8FBR20 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.0T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR25 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.5T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR30 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 3.0T | V4000-FSV6000 | 650-780tr |
8FBE15 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.5T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE18 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.8T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE20 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 2.0T | V3000-FSV6000 | 530-630tr |
BT RRE160 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.6T |
TH6000-TH13000 |
800-1000tr |
BT RRE180 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.8T | TH6000-TH13000 | 800-1100tr |
BT RRE200 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 2.0T | TH6000-13000 | 850-1200tr |
SWE140 | Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu | 1.4T | Phổ biến TH4105 | 280-350tr |
LPE200 | Xe nâng tay điện sx Châu ÂU | 2.0T | 20cm | 180-250tr |
LMH230 | Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM230 | 2.3T | 20cm | 9-11tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota mới 100%
Bảng giá xe nâng Toyota đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
62-8FD25 | 2.5t | V3000-V4000 | 250-350tr | động cơ 1DZ II |
02-8FD30 | 3.0T | V3000-V4000 | 280-370tr | Động cơ 1ZS |
7FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 180-250tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 150-300tr | pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FG15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-180tr | Tùy thuộc vào đời sản xuất và tình trạng xe |
7FB15 | 1.5T | V3000-V4000 | 170-200tr | Tùy thuộc loại bình ắc quy |
7FB25 | 2.5T | V3000-V4000 | 270-350tr | Tùy thuộc loại khung và bình ắc quy |
7FBJ35 | 3.5T | V3000-V4000 | 380-480tr | Tùy thuộc đời sản xuất và bình ắc quy |
8FB30 | 3.0T | V3000-V4000 | 400-500tr | Tùy thuộc ắc quy |
8FB25 | 2.5T | V300-V4000 | 350-400tr | Tùy thuộc khung và ắc quy |
Giá xe nâng hàng hiệu Toyota đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng Komatsu mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FD15 | 1.5T | V3000 | 130-180tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD20 | 2T | V3000 | 190-240tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-11 | 2.5T | V3000 | 185-235tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD25-17 | 2.5T | V4000 | 290-340tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-12 | 3T | V4000 | 220-270tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-16 | 3T | V4000 | 310-360tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD30-17 | 3T | V4000 | 360-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
FD35 | 3.5T | V4000 | 350-410tr | Giá bán tùy thuộc vào loại phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu mới 100%
Bảng giá xe nâng Komatsu đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
FB15M-12 | 2T |
V3000 |
230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB20A-12 |
2T |
V3000 |
250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25EX-11 | 2.5T | V4000 | 190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB25-12 | 2.5T | V3300 | 270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB30-11 | 3T | V3000 | 260tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB13RS-14 | 1.3T | V2500 | 110tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-14 | 1.5T | V3000 | 115tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
FB15RL-15 | 1.5T | FSV5000 | 185tr | Tùy thuộc vào phụ kiện |
Giá xe nâng hàng hiệu Komatsu đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Komatsu đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng Mitsubishi mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Ghi chú |
FB20 | Xe nâng điện mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 230-280tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB25 | Xe nâng điện mitsubishi | 2.5T | V3000-V4000 | 260-310tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB15 | Xe nâng điện mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-240tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FB10 | Xe nâng điện mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 140-190tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD20 | Xe nâng dầu mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 220-270tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD18 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 200-250tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD15 | Xe nâng dầu mitsubish | 1.5T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
FD10 | Xe nâng dầu mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 180-230tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi mới 100%
Bảng giá xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá bán |
FB18 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 190-350tr |
FB15 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.5T | V3000-V4000 | 185-320tr |
FD18 | Xe nâng dầu cũ Mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 190-295tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Mitsubishi đã qua sử dụng
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng Heli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
CPD10 | 1T | V3000-V4000 | 330-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD15 | 1.5T | V3000-V4000 | 340-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD20 | 2T | V3000-V4000 | 370-490tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-500tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD30 | 3T | V3000-V4000 | 460-620tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD35 | 3.5T | V3000-V4000 | 480-640tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD50-GB2Li | 5T | V3000-V4000 | 865-1.085tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
CPD85-GB2Li | 8.5T | V3000-V4000 | 1.820-2.100tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
Giá xe nâng hàng hiệu Heli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Heli TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng Baoli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
KBE15 | 1.5T | V3000-V4000 | 380-450tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE18 | 1.8T | V3000-V4000 | 390-460tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE20 | 2T | V3000-V4000 | 400-470tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE25 | 2.5T | V3000-V4000 | 440-520tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE30 | 3T | V3000-V4000 | 470-540tr | Tùy thuộc vào bình điện Acid hay Lithium |
KBE35 | 3.5T | V3000-V4000 | 490-560tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 380-420tr | Động cơ S4S Mitsubishi |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
KBET15 | 1.5T | V3000-V4000 | 520-570tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ER15-111 | 1.5T | V3000-V6000 | 480-530tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 170-220tr | Tùy thuộc vào phụ kiện đi kèm |
Giá xe nâng hàng hiệu Baoli mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Baoli TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng Hangcha mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá bán | Lưu ý |
XF SERIES 4 | 4T | V3000-V4000 | 930tr | Động cơ Isuzu |
Aseries 4 | 4T | V3000-V4000 | 850tr | Động cơ Isuzu |
CPD1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 360tr | |
CPD2 | 2T | V3000-V4000 | 390tr | |
CPD2.5 | 2.5T | V3000-V4000 | 462tr | |
CPD3 | 3T | V3000-V4000 | 507tr | |
J SERIES 1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 345tr | |
CQD15 | 1.5T | V3000-V6000 | 335tr | |
CQD20H | 2T | V3000-V6000 | 520tr |
Giá xe nâng hàng hiệu Hangcha mới 100%
Bảng giá xe nâng Interlift mới 100%
Loại xe | Tải trọng | Chiều cao nâng | Giá bán | Lưu ý |
Xe nâng tay thấp | 2T | 85-195mm | 3.000.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 2.5T | 85-195mm | 3.100.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 3.200.000 | Càng dài 1150-1220mm |
Xe nâng tay thấp | 5T | 85-195mm | 9.750.000 | Càng dài 1220mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 7.500.000 | Càng dài 1500mm |
Xe nâng tay thấp | 3T | 85-195mm | 8.500.000 | Càng dài 2000mm |
Xe nâng tay điện thấp | 1.5T | 27.000.000 | ||
Xe nâng tay cao | 1.2T | 1600mm | 9.000.000 | Càng dài 850mm |
Xe nâng tay cao | 2T | 1600mm | 13.000.000 | Càng dài 1030mm |
Xe nâng tay cao bán tự động | 1.5T | 1600mm | 35.000.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 2T | 85-195mm | 15.600.000 | Càng dài 1150 mm |
Xe nâng tay gắn cân điện tử | 3T | 85-195mm | 9.800.000 | Càng dài 1150-1200mm |
Giá xe nâng hàng hiệu Interlift mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm xe nâng Interlift TẠI ĐÂY
Bảng giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
48V/565Ah | 101tr | |
48V/201Ah | 58tr | |
48V/390Ah | 81tr | |
48V/468Ah | 86tr | |
48V/320Ah | 72tr | |
48V/402Ah | 83tr | |
24V/370Ah | 42tr | |
24V/468Ah | 47tr | |
24V/565Ah | 53tr | |
24V/320Ah | 38tr | |
24V/280Ah | 35tr |
Giá ắc quy xe nâng Liftop mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
Bảng giá Bình ắc quy Lithium EKT mới 100%
Thông số bình ắc quy | Giá bán | Lưu ý |
51.2V/60Ah | 26tr | |
51.2V/90Ah | 36tr | |
51.2V/175Ah | 89tr | |
51.2V/220Ah | 101tr | |
51.2V/270Ah | 123tr | |
76.8V450Ah | 291tr | |
51.2V/300Ah | 130tr | |
51.2V350Ah | 146tr | |
51.2V405Ah | 184tr | |
12.8V/120Ah | 12tr | |
25.6V/150Ah | 56tr |
Giá bình ắc quy Lithium EKT mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Bình ắc quy Liftop TẠI ĐÂY
Bảng giá lốp Nexen mới 100%
Kích cỡ | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán | Ghi chú |
165/60R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
165/65R14 | SH9 | CHINA | 700.000 | |
185/60R15 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.260.000 | |
185/55R15 | SU4 | CHINA | 900.000 | |
195/50R16 | Nb1ueHDP1us | KOREA | 1.190.000 | |
205/55R16 | SU1 | KOREA | 1.430.000 | |
205/60R16 | SU4 | CHINA | 1.420.000 | |
215/45R17 | SU1 | KOREA | 1.200.000 | |
215/50R17 | SU1 | KOREA | 1.600.000 | |
215/55R17 | SU1 | KOREA | 1.770.000 | |
225/45R17 | SU1 | KOREA | 1.650.000 | |
235/60R17 | RH5 | KOREA | 1.830.000 | |
235/65R17 | RH5 | KOREA | 1.940.000 | |
235/45R18 | SU1 | KOREA | 2.130.000 | |
235/55R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RU1 | KOREA | 2.250.000 | |
235/60R18 | RH5 | KOREA | 2.600.000 | |
245/40R18 | SU1 | KOREA | 2.390.000 | |
245/60R18 | RH5 | KOREA | 2.440.000 | |
225/40R19 | SU1 | KOREA | 2.380.000 | |
235/50R19 | RU1 | KOREA | 2.520.000 | |
235/55R19 | RU1 | KOREA | 2.670.000 | |
235/55R19 | SU1 | KOREA | 2.520.000 | |
255/35R19 | SU1 | KOREA | 2.600.000 |
Giá lốp Nexen mới 100%
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
Bảng giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Kích cỡ | Giá bán | Lưu ý |
370*145*240 | 4.550.000 | |
320*146*193 | 3.650.000 | |
254*114*169 | 1.750.000 | |
254*114*180 | 1.750.000 | |
360*180*220 | 4.800.000 | |
255*120*169 | 1.900.000 | |
280*135*145 | 3.095.000 | |
267*127*165 | 2.600.000 | |
178*73 | 1.150.000 | |
150*80 | 890.000 | |
127*90 | 850.000 | |
204*76 | 1.450.000 | |
178*73 | 1.250.000 |
Giá bánh xe nâng điện PU Interlift OMC
Xem chi tiết sản phẩm Lốp Nexen TẠI ĐÂY
Bảng giá xe nâng kèm các options đặc biệt
Model | Hãng xe | Tải trọng | Options đi kèm | Giá bán |
8FD25 | Toyota | 2.5T | Gầu múc | 620tr |
8FBN20 | Toyota | 2T | Dịch giá SideShifter | 650tr |
8FB30 | Toyota | 3T | Dịch càng Positioner | 850tr |
8FD50N | Toyota | 5T | Kẹp cuộn giấy Paper Roll Clamp | 1.2 tỷ |
KBE20 | Baoli | 2T | Càng xoay 360 độ | 550tr |
KBE35 | Baoli | 3.5T | Kẹp vuông | 700tr |
KBE25 | Baoli | 2.5T | Bộ gật gù | 490tr |
CPD35 | Heli | 3.5T | Bộ càng xoay Rotator | 670tr |
Xe nâng mới trong kho TFV và các xe trên đường về các thương hiệu Kion Baoli, CT Power, Heli Interlift, Toyota, Interlift
Chúng tôi stock đầy đủ các loại xe nâng với nhiều tải trọng
Báo giá xe nâng là một yêu cầu quan trọng đối với nhiều công ty, doanh nghiệp hay các nhà máy trong quá trình vận hành hàng hoá. Tuy nhiên, việc tìm kiếm thông tin về báo giá xe nâng cũng không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về báo giá xe nâng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.
Giá xe nâng mới Heli vào khoảng hơn 300tr tới 400tr tùy cấu hình xe
1. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của xe nâng
Trước khi bàn về báo giá xe nâng, chúng ta cần hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của xe nâng. Các yếu tố này bao gồm:
-
Tải trọng nâng của xe: Tải trọng nâng là khối lượng tối đa mà một chiếc xe nâng có thể nâng được. Tải trọng nâng càng lớn, giá cả của xe nâng cũng sẽ càng cao.
-
Chiều cao nâng: Chiều cao nâng là độ cao tối đa mà một chiếc xe nâng có thể nâng được. Nếu bạn cần sử dụng xe nâng để nâng hàng lên các tầng trên của một kho hàng, thì chiều cao nâng cần phải đủ lớn. Tuy nhiên, khi chiều cao nâng càng lớn, giá cả của xe nâng cũng sẽ tăng.
-
Loại động cơ: Xe nâng có thể sử dụng động cơ điện hoặc động cơ xăng/dầu. Xe nâng động cơ điện thường có giá thành cao hơn, nhưng lại tiết kiệm chi phí nhiên liệu và ít phát ra khí thải gây ô nhiễm. Xe nâng động cơ xăng/dầu có giá thành thấp hơn, nhưng lại tốn nhiều chi phí nhiên liệu hơn.
-
Hãng sản xuất: Giá cả của xe nâng cũng phụ thuộc vào hãng sản xuất. Các hãng sản xuất xe nâng nổi tiếng như Toyota, Mitsubishi, Komatsu... thường có giá thành cao hơn so với các hãng sản xuất nhỏ hơn.
-
Phụ kiện đi kèm theo: Tùy theo nhu cầu sử dụng, doanh nghiệp có thể lắp đặt thêm các phụ kiện như: Dịch giá, dịch càng, kẹp giấy, kẹp vuông, gật gù, bộ kéo đẩy, càng xoay 360 độ, ... Tùy theo mỗi loại phụ kiện, giá lắp đặt cũng sẽ thay đổi theo từng hãng sản xuất
2. Báo giá xe nâng
Sau khi đã hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của xe nâng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về báo giá xe nâng. Có thể tìm hiểu thông qua các kênh thông tin như các trang web chuyên cung cấp xe nâng, hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá.
Tuy nhiên, báo giá xe nâng cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như địa điểm mua, số lượng mua, thời điểm mua, chế độ bảo hành và dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng. Do đó, để có được báo giá chính xác nhất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cho nhà cung cấp.
3. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng khi mua xe nâng. Điều này giúp bạn đảm bảo được chất lượng của sản phẩm, đồng thời được hỗ trợ tốt trong quá trình sử dụng và bảo hành.
Bạn nên tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp, xem xét các đánh giá từ khách hàng trước đó, hoặc tham khảo ý kiến từ người quen đã mua xe nâng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý đến chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp.
4. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về báo giá xe nâng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả. Để có được báo giá chính xác nhất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cho nhà cung cấp và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hỗ trợ tốt trong quá trình sử dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin cần thiết để mua được chiếc xe nâng phù hợp với nhu cầu của mình.