3.4 Xe nâng Komatsu - Bảng giá mới nhất
Bảng giá bán một số mã xe nâng Komatsu mới 100%
Bảng giá bán một số mã xe nâng Komatsu mới 100% | níc xuÊt xu | Giá bán |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M282-351235. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79524 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 578.827.224,80 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M282-351255. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79569 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 578.827.224,80 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M282-351256. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79570 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 534.322.431,32 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M282-351257. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79566 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 534.322.431,32 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD70-10. Seri (Khung) số : M248-56176. Số Engine (động cơ): SAA4D95LE-5-569588 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.895.957.184,40 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-351116. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79488 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 669.426.268,68 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-351117. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79491 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 669.426.268,68 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-351118. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79494 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 669.426.268,68 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351214. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79541 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351215. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79540 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351216. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79530 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351217. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79539 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351134, đ/cơ diezel. | Japan | 531.408.426,98 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351232, đ/cơ diezel. | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351233, đ/cơ diezel. | Japan | 600.019.983,60 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351389, đ/cơ diezel. | Japan | 662.273.712,59 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351390, đ/cơ diezel. | Japan | 662.273.712,59 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351391, đ/cơ diezel. | Japan | 662.273.712,59 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351402, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 605.583.082,79 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351403, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 605.583.082,79 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351404, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 605.583.082,79 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351234, đ/cơ diezel. | Japan | 578.827.224,80 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351258, đ/cơ diezel. | Japan | 534.322.431,32 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351259, đ/cơ diezel. | Japan | 534.322.431,32 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-351283, đ/cơ diezel. | Japan | 534.322.431,32 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD250-7, serial no: M269-3631, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 6.033.578.431,16 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102647, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 821.878.660,98 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102648, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 821.878.660,98 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15-12, số khung: M236-853352, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 632.678.624,40 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15-12, số khung: M236-853353, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 632.678.624,40 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD45YT-10. Seri (Khung) số : M252-139018. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149449 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.289.520.081,82 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD50AYT-10. Seri (Khung) số : M252-138992. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149444 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.306.917.531,82 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD50AYT-10. Seri (Khung) số : M252-139017. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149448 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.306.917.531,82 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351641. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79731 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 538.530.156,82 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15-12, số khung: M236-853357, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 633.028.141,67 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351738, đ/cơ diezel. | Japan | 587.605.550,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-351739, đ/cơ diezel. | Japan | 587.605.550,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-157924, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 504.112.000,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-157930, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 504.112.000,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD35AT-17, số khung: M231-351757, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 773.234.291,67 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351701. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79812 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 608.347.658,33 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD45YT-10. Seri (Khung) số : M252-139030. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149452 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.284.435.366,67 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351660. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79739 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 536.406.675,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351661. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79738 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 536.406.675,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351745. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79817 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 536.406.675,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-351716. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79797 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 587.605.550,00 |
Xe nâng điện đứng lái sử dụng động cơ điện bằng cơ cấu càng nâng, hiệu Komatsu FB18RL-15 seri M272-154534, tải trọng 1.8 tấn, tầm nâng 4.5m, nĩa nâng 1070mm.Sử dụng trong nhà máy | Japan | 541.499.595,52 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD50AYT-10, số khung: M252-139043, đ/cơ diezel. | Japan | 1.127.810.339,52 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD50AYT-10, số khung: M252-139044, đ/cơ diezel. | Japan | 1.127.810.339,52 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102676, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 845.921.936,88 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102677, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 845.921.936,88 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15-12, số khung: M236-853519, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm | Japan | 654.658.858,59 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD15T-21, số khung: M223-211250, đ/cơ diezel. | Japan | 469.300.546,47 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD15T-21, số khung: M223-211262, đ/cơ diezel. | Japan | 469.300.546,47 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102680, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 797.143.433,69 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD35AT-17, số khung: M231-351854, đ/cơ diezel. | Japan | 689.573.997,71 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD35AT-17, số khung: M231-351863, đ/cơ diezel. | Japan | 689.573.997,71 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15-12, số khung: M236-853524, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 653.159.221,29 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-158056, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 582.208.200,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-158063, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 582.208.200,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352026, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 684.664.548,44 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-158051, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 491.790.472,50 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-351746. Số Engine (động cơ): 4D94LE-79825 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 523.295.799,65 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FB25-12. Seri (Khung) số : 8274-102679. Số Motor (động cơ): K43D1T6070 ( chạy bằng Điện). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 795.317.404,75 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FB15RL-15. Seri (Khung) số : M272-158052. Số Motor (động cơ): KH87D34791 ( chạy bằng Điện). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 491.790.472,50 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD35AT-17. Seri (Khung) số : M231-351773. Số Engine (động cơ): 4D98E-14663 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 687.994.379,76 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD50AYT-10. Seri (Khung) số : M252-139054. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149488 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.124.924.939,44 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD50AYT-10. Seri (Khung) số : M252-139057. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149487 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.124.924.939,44 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD50AYT-10. Seri (Khung) số : M252-139060. Số Engine (động cơ): S4D95LE-3-149526 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 1.124.924.939,44 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352296, đ/cơ diezel. | Japan | 579.131.958,34 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352297, đ/cơ diezel. | Japan | 579.131.958,34 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352298, đ/cơ diezel. | Japan | 579.131.958,34 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352317, đ/cơ diezel. | Japan | 579.131.958,34 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD50AYT-10, số khung: M252-139073, đ/cơ diezel. | Japan | 1.142.372.163,66 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD50AYT-10, số khung: M252-139077, đ/cơ diezel. | Japan | 1.142.372.163,66 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-352318, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 596.919.844,63 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-352334. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80169 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 596.919.844,63 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-352335. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80162 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 596.919.844,63 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD30T-17. Seri (Khung) số : M229-352336. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80161 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 596.919.844,63 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD150E-8, số khung: M247-8846, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 2.437.125.339,29 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD150E-8, số khung: M247-8849, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 2.437.125.339,29 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD18-12. Seri (Khung) số : M237-853712. Số Motor (động cơ): H88DR47726, H88DL47757 ( chạy bằng dầu Điện). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 636.327.930,86 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352567. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80262 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 554.662.887,52 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352568. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80295 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 554.662.887,52 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352592. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80298 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 514.083.984,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352593. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80288 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 514.083.984,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352594. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80287 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 514.083.984,00 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352614. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80309( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 514.083.984,00 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-352590, đ/cơ diezel. | Japan | 554.985.503,93 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-352591, đ/cơ diezel. | Japan | 554.985.503,93 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB18RL-15, số khung: M272-158217, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 761.296.987,56 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102741, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 811.685.338,67 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102742 , đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 811.685.338,67 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102744, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 811.685.338,67 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102746, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 811.685.338,67 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD160E-8, số khung: M247-8857, đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 2.444.520.537,99 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352922. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80408 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 562.327.606,60 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352940. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80414 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 562.327.606,60 |
Xe nâng KOMATSU. Model : FD25T-17. Seri (Khung) số : M228-352959. Số Engine (động cơ): 4D94LE-80417 ( chạy bằng dầu Diesel). Năm sx: 2018. Mới 100% | Japan | 562.327.606,60 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353060, đ/cơ diezzel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 633.877.949,82 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353077 , đ/cơ diezel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 633.877.949,82 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17, số khung: M228-352962, đ/cơ diezel. | Japan | 574.325.722,05 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD25T-17 số khung: M228-352980, đ/cơ diezel. | Japan | 574.325.722,05 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD100-8, số khung: M246-8869, đ/cơ diezzel. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 2.135.765.016,10 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353177 , đ/cơ diezel. | Japan | 631.329.927,09 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD50AYT-10, số khung: M252-139160, đ/cơ diezel. | Japan | 1.121.163.536,93 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353209, đ/cơ diezel. | Japan | 567.158.657,54 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353211 , đ/cơ diezel. | Japan | 567.158.657,54 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353220, đ/cơ diezel. | Japan | 567.158.657,54 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, số khung: M229-353221, đ/cơ diezel. | Japan | 567.158.657,54 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB25-12, số khung: 8274-102781, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. | Japan | 814.297.601,25 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-158286, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 563.123.736,01 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FB15RL-15, số khung: M272-158296, đ/cơ điện. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. Xe dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông. | Japan | 575.732.865,79 |
Tham khảo bảng giá xe nâng các thương hiệu khác tại đây
Dịch vụ cho thuê xe nâng hàng các sản phẩm của KUEC