[Bảng giá] Pallet nhựa, cập nhật 2024
Bảng giá Pallet nhựa, cập nhật 2023
STT |
Loại Pallet |
Kích thước |
Trọng lượng |
Nguyên liệu |
Đường Nâng | Số điểm chống trượt |
Giá sản phẩm |
1 |
Pallet nhựa PL10 - 1210E14 đen |
1200 x 1000 x 150 mm | 14,5 kg (+/-0,5kg) | Nhựa PP copolymer | 04 | 20 | ~ 500.000 nghìn đồng |
2 |
Pallet nhựa PL08-1210B (Xanh, Đen) |
1200 x 1000 x 145 mm | 10,2 kg | HDPE nguyên sinh | 04 | 16 | 490.000 nghìn đồng |
3 |
Pallet nhựa PL09 - 1111LK |
1100 x 1100 x 150 mm | 11,5 kg ± 0,3 | HDPE nguyên sinh | 04 |
- 16 điểm chống trượt trên bề mặt - 4 điểm chống trượt mặt đáy |
~540.000 nghìn đồng |
4 |
Pallet nhựa PL09 (Đen) |
1100 x 1100 x 150 mm | 12,5 kg ± 5% | Nhựa PP copolymer | 04 | 20 | ~300.000 nghìn đồng |
5 |
Pallet nhựa PL15LK (Đen) |
1100 x 1100 x 125 mm | 8,5 kg ± 5% | Nhựa PP copolymer | 04 | 20 | ~ 230.000 nghìn đồng |
6 |
Pallet nhựa PL15LK (Xanh đậm) |
1100 x 1100 x 125 mm | 7,5 kg ± 0,2 | Nhựa HDPE | 04 | 20 | ~380.000 nghìn đồng |
7 |
Pallet nhựa PL15LK (Xanh dương) |
1100 x 1100 x 125 mm | 7,5 kg ± 0,2 | Nhựa HDPE nguyên sinh | 04 | 20 | ~440.000 nghìn đồng |
8 |
Pallet Nhựa PL10 - 1210E14 xanh dương |
1200 x 1000 x 150mm | 14,5 kg (+/-0,5kg) | HDPE nguyên sinh | 04 | 20 | ~790.000 nghìn đồng |
9 |
Pallet nhựa chống tràn dầu - PLCTD – 1313-1LK |
1300 x1300 x 300 mm | 36 kg± 3% | Nhựa HDPE nguyên sinh | ~4.000.000 triệu đồng |
Bảng giá Pallet nhựa Bình Thuận
STT | Loại Pallet | Thông số / Kích thước | Giá tham khảo |
1 |
Pallet bộ đựng linh kiện rời |
- Kích thước: 1100x1000x150 - Trọng lượng: 9kg - Xuất xứ: Nhật Bản |
~ 250,000 nghìn đồng |
2 |
Pallet nhựa Nhật Bản |
- Xuất xứ: Nhật Bản - Tải trọng động: 1500kg - Tải trọng tĩnh: 2500kg - Trọng lượng: 13kg - Có 4 đường nâng dùng cho xe nang tay và nâng dầu |
~300.000 nghìn đồng |
3 |
Pallet nhựa kệ cốc |
- Kích thước: 1200x1000x145mm - Xuất xứ Nhật Bản - Nặng 7,5kg - Tải trọng tĩnh 800kg - Tải trọng động 500kg - Có 4 đường nâng - Dùng cho tất cả các dòng xe nâng |
~ 150.000 nghìn đồng |
4 | Pallet nhựa Hàn Quốc |
- Kích thước: 1100x1100x130mm - Xuất xứ: Hàn Quốc - Trọng lượng: 8kg - Tải trọng tĩnh: 800kg - Tải trọng động: 500kg - Có 4 đường nâng dùng cho xe nâng tay thấp và xe nâng dầu |
~ 200.000 nghìn đồng |
5 |
Pallet nhựa kệ cốc |
- Tải trọng động: 400kg - Tải trọng tĩnh: 700kg - Kích thước: 1200x1000x145 - Trọng lượng: 7kg - Xuất xứ: Hàn Quốc, Việt Nam - Chất liệu: Nhựa HDPE - Tình trạng: Đã qua sử dụng - Màu sắc: Xanh ( blue) |
~160,000 nghìn đồng |
6 |
Pallet nhựa mặt đá Nhật Bản |
- Kích thước: 1100x1100x150mm - Xuất xứ Nhật bản - Nặng 18kg - Tải trọng tĩnh 4000kg - Tải trọng động 2500kg - Có 4 đường nâng, dùng cho xe nâng tay thấp và xe nâng dầu |
~370,000 nghìn đồng |
7 |
Pallet nhựa Hàn Quốc (xanh lá) |
- Kích thước: 1100x1100x150mm - Xuất xứ Hàn Quốc - Nặng 19kg - Tải trọng tĩnh 4000kg - Tải trọng động 3000kg - Có 4 đường nâng - Dùng cho xe nâng tay thấp và xe nâng dầu |
~520,000 nghìn đồng |
8 |
Pallet nhựa Hàn 3 chân suốt |
- Kích thước: 1300x1100x150mm - Trọng Lượng: 15kg - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng tĩnh 2500kg - Tải trọng động 1500kg - Dùng cho tất cả các dòng xe nâng - Tình trạng: Đã qua sử dụng |
~370,000 nghìn đồng |
9 |
Pallet nhựa Hàn Quốc |
- Kích thước: 1200x1000x120mm - Xuất xứ: Hàn Quốc - Trọng lượng: 7kg - Tải trọng tĩnh: 700kg - Tải trọng động: 500kg - Có 4 đường nâng dùng cho xe nâng tay thấp và và xe nâng dầu - Tình trạng: Đã qua sử dụng |
~170,000 nghìn đồng |
10 | Pallet nhựa Hàn Quốc |
- Kích thước: 1200x1000x150mm - Trọng lượng: 12kg - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng tĩnh: 2000kg - Tải trọng động: 1000kg - Có 4 đường nâng, dùng cho xe nâng tay thấp và xe nâng dầu |
~250,000 nghìn đồng |
Bảng giá tham khảo Pallet nhựa Thiên Lộc
Pallet nhựa là gì?
Pallet nhựa là một dạng pallet được làm từ chất liệu nhựa thay vì gỗ. Nó được sử dụng để vận chuyển, lưu trữ và xếp dỡ hàng hóa trong quá trình logistics và kho hàng.
Pallet nhựa có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể. Chất liệu nhựa thông thường sử dụng để làm pallet nhựa bao gồm polyethylene (PE) và polypropylene (PP). Những loại nhựa này có đặc tính chịu lực, chống ẩm và chịu được môi trường khắc nghiệt.
Pallet Nhựa PL10 - 1210E14 xanh dương
Pallet nhựa PL15LK (Đen)
Pallet nhựa lắp ráp PL1122
Ưu điểm của Pallet nhựa
Pallet nhựa, còn được gọi là pallet nhựa composite, có nhiều ưu điểm so với pallet được làm từ các vật liệu khác như pallet gỗ hoặc kim loại. Dưới đây là một số ưu điểm của pallet nhựa:
1. Khả năng chịu tải cao: Pallet nhựa thường được thiết kế để chịu được tải trọng lớn, thậm chí có thể chịu được tải trọng nặng hơn so với pallet gỗ. Điều này là do nhựa composite có khả năng chống uốn và chịu lực tốt hơn.
2. Không bị ảnh hưởng bởi môi trường: Pallet nhựa không bị mục, mục nát hoặc bị ảnh hưởng bởi nước, hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ngành công nghiệp nông nghiệp, hóa chất và thực phẩm.
3. Tuổi thọ cao: Pallet nhựa có tuổi thọ dài hơn so với pallet gỗ truyền thống. Chúng không bị mục, nứt hoặc bị tác động bởi sâu bọ, mối mọt và các loại vi khuẩn gây hại. Do đó, chúng có thể được sử dụng lại nhiều lần mà không cần thay thế.
4. Nhẹ nhàng và dễ di chuyển: Pallet nhựa có trọng lượng nhẹ hơn so với pallet gỗ hoặc kim loại, điều này làm cho việc vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, pallet nhựa cũng không có cạnh sắc, không gây tổn thương cho người sử dụng và hàng hóa.
5. An toàn và thân thiện với môi trường: Pallet nhựa không chứa các chất gây ô nhiễm như formaldehyde hay các hợp chất hóa học độc hại khác. Chúng không tạo ra mùi hôi và không tác động xấu đến sức khỏe con người. Ngoài ra, sử dụng pallet nhựa giúp giảm lượng rác thải gỗ và có thể tái chế để tạo ra sản phẩm nhựa mới sau khi sử dụng.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng pallet nhựa có giá thành cao hơn so với pallet gỗ và cần xử lý chúng theo quy định khi không còn sử dụng được nữa.
Ứng dụng của Pallet nhựa
Pallet nhựa có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của pallet nhựa:
1. Ngành vận chuyển và logistics: Pallet nhựa được sử dụng rộng rãi trong hoạt động vận chuyển và logistics để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Chúng giúp tăng cường hiệu suất vận chuyển, bảo vệ hàng hóa và dễ dàng xếp dỡ trong quá trình vận hành.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Pallet nhựa đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao trong ngành thực phẩm và đồ uống. Chúng được sử dụng để vận chuyển, lưu trữ và trưng bày các sản phẩm thực phẩm như trái cây, rau, thực phẩm đóng hộp, chai lọ và lon.
3. Ngành công nghiệp nông nghiệp: Pallet nhựa được sử dụng trong việc thu hoạch, vận chuyển và lưu trữ nông sản như cây trồng, trái cây, rau và hoa. Chúng giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tổn thất và hỗ trợ quá trình xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
4. Ngành hóa chất: Pallet nhựa có khả năng chịu được ảnh hưởng của hóa chất và chống ăn mòn, do đó chúng thích hợp cho việc vận chuyển và lưu trữ các loại hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác.
5. Ngành y tế và dược phẩm: Pallet nhựa được sử dụng trong việc vận chuyển và lưu trữ các sản phẩm y tế và dược phẩm, bao gồm các loại thuốc, vật liệu y tế, dụng cụ y tế và thiết bị y tế. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao và giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài.
6. Ngành công nghiệp sản xuất: Pallet nhựa được sử dụng trong quá trình sản xuất để di chuyển và lưu trữ các thành phẩm, linh kiện và vật liệu sản xuất. Chúng giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm không gian lưu trữ.
Ngoài ra, pallet nhựa cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nhưxây dựng, bưu chính và viễn thông, thể thao và giải trí, trang trí nội thất, và nhiều ngành công nghiệp khác. Điều quan trọng là pallet nhựa cung cấp sự linh hoạt, khả năng tái sử dụng và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.